Nguồn gốc của việc đốt vàng mã
Tục lệ đốt vàng mã không phải xuất phát từ Phật giáo như nhiều người vẫn lầm tưởng. Thực tế, phong tục này có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại và đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài trước khi du nhập vào Việt Nam.
Theo các tài liệu lịch sử, vào thời nhà Hạ (khoảng 2205 trước Công nguyên), người Trung Hoa đã bắt đầu có tục lệ chôn theo người chết những vật dụng làm từ đất sét như mâm bát, nhạc khí làm từ tre gỗ như chuông khánh, đàn sáo. Đến thời nhà Chu (1122 trước Công nguyên), tục lệ này phát triển thành “Tuẫn táng” – một hình thức tàn khốc hơn khi vợ con, bộ hạ của các vua chúa, quan lớn phải bị chôn sống theo để tiếp tục phục vụ chủ nhân ở cõi âm.

Mãi đến thời nhà Hán, tục lệ “Tuẫn táng” mới chính thức bị bãi bỏ. Năm 105 sau Công nguyên, một người tên Vương Dũ đã sáng tạo ra cách thức mới: sử dụng giấy để chế tạo ra các vật phẩm giả như vàng bạc, quần áo để thay thế cho đồ thật trong các nghi lễ tang ma, tế lễ. Đây chính là tiền thân của vàng mã ngày nay.
Có một giai thoại thú vị về việc phục hưng tục lệ đốt vàng mã. Theo sách cổ “Trực Ngôn Cảnh Giáo”, khi tục lệ này bị suy giảm, Vương Luân – hậu duệ của Vương Dũ – đã cùng các đồng nghiệp dàn dựng một màn kịch. Họ cho một người giả chết, rồi đặt vào quan tài có lỗ thông hơi và thức ăn. Trong lúc mọi người đến viếng, họ bày biện hàng ngàn đồ mã và cúng tế. Đúng lúc mọi người đang khấn vái, “người chết” bỗng ngồi dậy và tuyên bố rằng nhờ có hình nhân thế mệnh và đồ mã mà các thần thánh đã cho phép họ được sống lại. Màn kịch này đã khiến mọi người tin tưởng và tục lệ đốt vàng mã nhanh chóng được phục hưng.
Qua thời gian, phong tục này lan rộng sang các nước láng giềng, trong đó có Việt Nam, và dần trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người dân.
Xem thêm: Đồ mã là gì?
Quan điểm của Phật giáo về đốt vàng mã
Điều quan trọng cần làm rõ là trong giáo lý nguyên thủy của đức Phật Thích Ca Mâu Ni không hề có dạy về việc đốt vàng mã. Thực tế, tục lệ này hoàn toàn không xuất phát từ Phật giáo mà có nguồn gốc từ tín ngưỡng dân gian Trung Hoa như đã đề cập ở trên.
Theo quan niệm của Phật giáo, sau khi chết, con người sẽ tái sinh vào một trong sáu cõi luân hồi (lục đạo) tùy theo nghiệp lực của họ: cõi trời, cõi người, cõi a-tu-la, cõi súc sinh, cõi ngạ quỷ và cõi địa ngục. Trong đó, hai cõi đầu được xem là cảnh giới hạnh phúc, còn bốn cõi sau là những cảnh giới khổ đau. Việc một người sẽ tái sinh vào cõi nào phụ thuộc vào những hành động thiện ác mà họ đã tạo ra khi còn sống.
Từ góc độ Phật giáo, việc đốt vàng mã với ý nghĩa gửi tiền bạc, nhà cửa, xe cộ… cho người đã khuất có thể khiến họ càng luyến tiếc cõi trần, không thể tĩnh tâm tu tập để vượt thoát khỏi cảnh giới khổ đau. Điều này thậm chí có thể làm họ chìm sâu hơn vào khổ đau trong các cảnh giới ác đạo.
Nhiều vị cao tăng đã bày tỏ quan điểm rõ ràng về vấn đề này. Thượng tọa Thích Thanh Duệ, Phó Trưởng ban Nghi lễ Trung ương Giáo hội Phật giáo Việt Nam khẳng định: “Trong giáo lý nhà Phật không có việc đốt vàng mã cúng tế người chết. Quan điểm của đạo Phật hoàn toàn bác bỏ tục lệ mê tín này.”
Tương tự, Thượng toạ Thích Thanh Nhã, trụ trì chùa Trấn Quốc (Hà Nội) cũng nhấn mạnh rằng kinh Phật không dạy đốt vàng mã cho người quá cố. Ông thường xuyên nhắc nhở Phật tử nên hạn chế đốt vàng mã và khuyên rằng nên dùng tiền mua vàng mã để làm việc thiện sẽ tốt hơn rất nhiều.
Nhận thức được vấn đề này, ngày 12-2, Hòa Thượng Thích Thanh Nhiễu, Phó Chủ tịch Thường trực Hội đồng Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam, đã ký ban hành công văn 031/CV-HĐT về việc cấm đốt vàng mã tại các chùa chiền để thực hiện đúng giáo pháp của Phật Thích Ca Mâu Ni.
Thay vì đốt vàng mã, Phật giáo khuyến khích các phương thức hồi hướng công đức khác như cầu nguyện cho người đã khuất sớm siêu thoát, phóng sinh, làm từ thiện giúp đỡ người nghèo khó, ăn chay niệm Phật. Đặc biệt, trong ngày Lễ Vu Lan, Phật giáo chỉ khuyên nên ăn chay niệm Phật để tưởng nhớ và làm Lễ xá tội vong nhân – cúng những vong hồn lưu lạc một mâm cỗ chay để bố thí siêu sinh.

Ích lợi của việc đốt vàng mã trong văn hóa dân tộc
Mặc dù từ góc độ Phật giáo, việc đốt vàng mã không được khuyến khích, nhưng không thể phủ nhận rằng phong tục này đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt Nam và mang lại những giá trị nhất định.
Trước hết, đốt vàng mã được xem như một cách thể hiện lòng hiếu thảo với tổ tiên, ông bà, cha mẹ đã khuất. Khi thực hiện nghi lễ này, người sống cảm thấy an lạc vì đã làm tròn bổn phận, đã có cơ hội bày tỏ lòng thành kính và biết ơn đối với những người đã sinh thành, nuôi dưỡng mình. Do phong tục này đã ăn sâu vào tâm thức của người Việt, nên việc không thực hiện vào những ngày giỗ, ngày lễ có thể khiến nhiều người cảm thấy day dứt, như thể chưa làm tròn trách nhiệm của mình.
Ngoài ra, việc cúng giỗ gia tiên, bao gồm cả việc đốt vàng mã, còn mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc đối với thế hệ sau. Thông qua những nghi lễ này, con cháu được dạy về lòng hiếu thảo, về sự tôn kính người đi trước, về việc sống hòa thuận và hướng tới những điều thiện lành. Đây là những giá trị đạo đức cốt lõi không chỉ trong Phật giáo mà còn trong văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Tuy nhiên, điều quan trọng là cần hiểu đúng bản chất và thực hiện phong tục này một cách có chừng mực. Như câu nói “Tín ngưỡng có nghĩa là tín nhưng phải có ngưỡng”, việc đốt vàng mã nên được thực hiện với tâm thành kính, vừa phải, không phô trương hay lãng phí. Quan niệm cho rằng đốt vàng mã càng nhiều thì càng thể hiện lòng hiếu thảo là một sai lầm cần được điều chỉnh.
Đại đức Thích Thiện Hạnh, trụ trì chùa Vinh Phúc (Bắc Ninh) đã đặt ra những câu hỏi đáng suy ngẫm: “Vàng mã của chúng ta về dưới đó có tiêu được không? Quần áo chúng ta đốt về có vừa với kích cỡ của ông bà chúng ta nữa không? Xe cộ, đồ dùng… có được gửi đúng địa chỉ không?” Những câu hỏi này giúp chúng ta nhìn nhận lại ý nghĩa thực sự của việc đốt vàng mã và cách thức thực hiện phù hợp.
Tục lệ đốt vàng mã là một hiện tượng văn hóa phức tạp, mang trong mình cả yếu tố tín ngưỡng dân gian và giá trị đạo đức truyền thống. Mặc dù không xuất phát từ Phật giáo và thậm chí còn bị nhiều vị cao tăng khuyến cáo không nên thực hiện, nhưng phong tục này vẫn tồn tại và phát triển trong đời sống tâm linh của người Việt Nam.
Điều quan trọng là chúng ta cần hiểu đúng bản chất, nguồn gốc và ý nghĩa thực sự của việc đốt vàng mã để thực hiện một cách có ý thức và chừng mực. Thay vì tập trung vào hình thức bên ngoài, chúng ta nên chú trọng vào việc tu dưỡng đạo đức, làm nhiều việc thiện và hướng tâm thành kính đến người đã khuất.
Như lời khuyên của các vị cao tăng, nếu có điều kiện, chúng ta nên dùng tiền mua vàng mã để làm từ thiện, giúp đỡ người nghèo khó, vì “Cứu một người dương gian bằng ngàn người âm phủ”. Đó mới chính là cách thức hiệu quả nhất để báo hiếu tổ tiên và tạo phúc đức cho cả người sống lẫn người đã khuất.
Bài viết của Phạm Thùy – Admin denchua.com
Thảo luận về chủ đề