Đền Mẫu Thượng là một trong những công trình kiến trúc tâm linh nổi tiếng tại Tuyên Quang, mang đậm dấu ấn văn hóa tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt. Ngôi đền không chỉ là nơi thờ phụng linh thiêng mà còn là điểm đến hấp dẫn cho du khách thập phương muốn tìm hiểu về văn hóa tâm linh vùng đất Tuyên Quang. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về Đền Mẫu Thượng, từ lịch sử, kiến trúc đến những giá trị văn hóa đặc sắc.

Vị trí và tên gọi của Đền Mẫu Thượng
Đền Mẫu Thượng tọa lạc tại xóm 14, xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang. Ngôi đền nằm dưới chân núi Dùm, hướng mặt ra dòng sông Lô thơ mộng, tạo nên một không gian tâm linh hài hòa giữa núi sông hùng vĩ.
Ngôi đền này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Đền Thượng, Đền Sâm Sơn, Đền Núi Dùm hay Đền Mẫu Dùm. Mỗi tên gọi đều gắn liền với một đặc điểm riêng của ngôi đền, trong đó “Đền Núi Dùm” và “Đền Mẫu Dùm” xuất phát từ vị trí địa lý dưới chân núi Dùm của công trình.
Đền Mẫu Thượng cùng với Đền Hạ và Đền Ỷ La tạo thành một cụm di tích tâm linh quan trọng tại Tuyên Quang. Ba ngôi đền này có mối liên hệ mật thiết với nhau, không chỉ về mặt không gian địa lý mà còn về đối tượng thờ phụng và các hoạt động lễ hội.
Lịch sử và sự tích về Đền Mẫu Thượng
Nguồn gốc hình thành
Theo “Đại Nam nhất thống chí”, nguồn gốc của Đền Mẫu Thượng gắn liền với câu chuyện về hai công chúa con vua Hùng là Phương Dung và Ngọc Lân. Truyền thuyết kể rằng, trong một lần theo xa giá đến bên bờ sông Lô thuộc thôn Hiệp Thuận, hai nàng công chúa đã đỗ thuyền nghỉ ngơi. Đêm đó, trời nổi cơn mưa to gió lớn, hai nàng đều hóa. Nhân dân trong vùng cho rằng đây là điềm linh thiêng nên đã lập đền thờ.

Nơi con thuyền dừng đỗ được xây dựng thành Đền Hạ – ngôi đền đầu tiên trong cụm di tích. Sau này, khi có giặc giã, người dân đã di chuyển tượng các công chúa vào đất Ỷ La để bảo vệ. Sau khi hòa bình, họ không chỉ khôi phục Đền Hạ mà còn xây dựng Đền Ỷ La tại nơi từng sơ tán tượng. Đền Thượng ra đời sau cùng, hoàn thiện cụm ba ngôi đền linh thiêng này.
Theo các tài liệu lịch sử, Đền Hạ được xây dựng vào năm 1738, Đền Ỷ La năm 1747, và Đền Thượng vào khoảng năm 1767 (có tài liệu ghi năm 1801). Sự phân chia thờ phụng cũng rất rõ ràng: Đền Hạ được coi là đền gốc thờ chung cả hai công chúa, Đền Ỷ La thờ Phương Dung Công Chúa (chị), và Đền Thượng thờ Ngọc Lân Công Chúa (em).
Giá trị lịch sử qua các sắc phong
Đền Mẫu Thượng được coi là một ngôi đền thiêng liêng và đã được các triều đại phong kiến Việt Nam như nhà Lê, nhà Nguyễn ban tặng nhiều sắc phong với những mỹ tự cao quý. Hiện nay, đền còn lưu giữ nhiều đạo sắc phong quý giá được ban vào các năm 1743, 1787, 1796, 1821, 1844, 1835, 1850, 1880, 1887, 1890 và 1923.
Các sắc phong này tương ứng với các đời vua Cảnh Hưng, Chiêu Thống, Cảnh Thịnh, Minh Mệnh, Thiệu Trị, Tự Đức, Đồng Khánh, Thành Thái và Khải Định. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy sự tôn vinh và công nhận giá trị tâm linh của ngôi đền qua nhiều triều đại.
Ngoài ra, đền còn lưu giữ nhiều cổ vật quý giá như quả chuông đúc năm 1820, chiếc khánh năm 1835, và một số bức hoành phi có niên đại từ năm 1866 đến 1943. Những hiện vật này không chỉ có giá trị về mặt lịch sử, văn hóa mà còn là minh chứng cho sự tồn tại lâu đời của ngôi đền.
Đền Mẫu Thượng Tuyên Quang Thờ Ai?
Mối liên hệ giữa Công chúa Ngọc Lân và Mẫu Thoải
Đền Mẫu Thượng chính thức thờ Công chúa Ngọc Lân – con gái vua Hùng. Tuy nhiên, điều đặc biệt là công chúa Ngọc Lân được nhân dân phong là Thánh Mẫu và được coi là hiện thân của Mẫu Thoải trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.
Vì vậy, Đền Thượng còn được xem là một trong những đền thờ chính của Mẫu Thoải – vị nữ thần cai quản vùng nước trong tín ngưỡng Tứ phủ. Điều này giải thích tại sao tên gọi “Đền Mẫu Thượng” không phải là thờ Mẫu Thượng (Mẫu Đệ Nhất) mà là thờ Mẫu Thoải (Mẫu Đệ Tam), đồng thời cũng để phân biệt với Đền Mẫu Hạ trong cùng cụm di tích.
Sự tích về Mẫu Thoải tại Đền Thượng
Tại Đền Mẫu Thượng còn lưu truyền một sự tích về Mẫu Thoải. Theo truyền thuyết, Mẫu Đệ Tam vốn là con gái Vua Thủy Tề, sống tại Long Cung. Bà kết duyên cùng Kính Xuyên – con trai Vua Đất. Trong một lần Kính Xuyên đi vắng, bà ở nhà khâu vá và không may bị kim đâm vào tay chảy máu, phải dùng tấm vải lụa trắng để thấm máu.
Thảo Mai – tiểu thiếp của Kính Xuyên vốn đã ghen tị với bà, đã lấy cắp tấm lụa đó. Khi Kính Xuyên trở về, Thảo Mai đưa tấm lụa ra và vu oan cho bà đã cắt máu thề nguyền để tư thông với người khác. Kính Xuyên không nghe lời giải thích, đã đóng cũi bỏ bà lên rừng cho thú dữ ăn thịt.
Trong cảnh khốn cùng, bà được muôn loài quý mến, dâng hoa quả và nước uống. Một ngày nọ, bà gặp được Liễu Nghị – một thư sinh quê ở Thanh Miện đang trên đường đi thi. Sau khi biết rõ sự tình, Liễu Nghị đã giúp bà mang thư về Long Cung báo với vua cha. Nhờ đó, sự thật được phơi bày, Kính Xuyên và Thảo Mai bị trừng phạt, còn bà được rước về Thoải Phủ và kết duyên cùng Liễu Nghị – người sau này được phong làm Quốc Tế Thủy Quan.
Tham khảo top các đền linh thiêng tại Tuyên Quang:
- Đền Cấm Tuyên Quang
- Cô Bé Cây Xanh và Đền Cây Xanh Tuyên Quang
- Cô Bé Minh Lương Tuyên Quang
- Cô Bé Mỏ Than Tuyên Quang
Lễ hội tại Đền Mẫu Thượng
Lễ rước Mẫu – Nét đẹp văn hóa đặc sắc
Lễ hội rước Mẫu của ba ngôi đền (Đền Hạ, Đền Ỷ La và Đền Thượng) là một trong những hoạt động văn hóa tâm linh đặc sắc nhất của vùng đất Tuyên Quang. Lễ hội được tổ chức hai đợt trong năm vào tháng Hai và tháng Bảy âm lịch.
Lễ rước Mẫu bắt nguồn từ truyền thuyết về các Thánh Mẫu vốn là công chúa du ngoạn sông Lô mà hiển hóa về trời. Theo quan niệm dân gian, hàng năm các vị Thánh Mẫu gặp nhau hai lần và cùng cáo lên trời. Vì vậy, việc rước bài vị Mẫu từ Đền Thượng và Đền Ỷ La về Đền Hạ vào ngày 12 tháng 2 âm lịch được xem như một sự gặp gỡ gia đình thiêng liêng.

Quy trình tổ chức lễ hội
Trước ngày lễ trọng, cả ba đền đều phải chuẩn bị chu đáo với các lễ vật chay mặn và tiến hành lễ mộc dục bài vị, kiệu (tắm sạch trước khi hành lễ). Các đồ lễ như kiệu bát cống, kiệu võng, cờ, quạt, bát biểu cũng được chuẩn bị kỹ lưỡng. Thủ từ có nhiệm vụ chuẩn bị giá văn, bảng văn quán tẩy cho chủ tế.
Tối ngày 11 tháng 2 âm lịch, sau khi mọi công tác chuẩn bị hoàn tất, chủ tế sẽ xin âm dương để được phép rước Mẫu. Khi kiệu từ Đền Thượng và Đền Ỷ La gặp nhau tại cổng Đền Hạ, hai bên sẽ cúi chào nhau trước khi cùng tiến vào đền. Chủ tế Đền Hạ sẽ ra nghênh đón, theo thứ tự kiệu bà chị (từ Đền Ỷ La) vào trước, sau đó đến kiệu bà em (từ Đền Thượng).
Lễ hợp tế diễn ra trong đêm 12 tháng 2 âm lịch. Sau phần nghi lễ trang nghiêm là các hoạt động vui chơi dân gian sôi nổi như cờ vua, đu quay, múa lân, múa sư tử, hát xướng và thả đèn trời. Những hoạt động này không chỉ mang tính giải trí mà còn thể hiện nét đẹp văn hóa truyền thống của người dân địa phương.
Sự linh thiêng và giá trị văn hóa của Đền Mẫu Thượng
Sử sách còn ghi lại rằng, trước cuộc đánh dẹp khởi nghĩa của Nùng Văn Vân, Tổng đốc Lê Văn Đức đã làm lễ cầu đảo tại Đền Thượng và Đền Hạ. Sau khi dẹp loạn thành công, nhà vua đã ban cấp sắc phong cho hai ngôi đền và dùng những mỹ từ cao quý nhất để phong tặng cho các nương thần.
Ngày nay, Đền Mẫu Thượng không chỉ là điểm đến tâm linh quan trọng của người dân Tuyên Quang mà còn thu hút đông đảo du khách thập phương đến tham quan, chiêm bái. Ngôi đền góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời là điểm nhấn trong hành trình khám phá vùng đất và con người Tuyên Quang.
Với vị trí đắc địa bên dòng sông Lô thơ mộng, dưới chân núi Dùm hùng vĩ, Đền Mẫu Thượng còn là điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích cảnh quan thiên nhiên và muốn tìm hiểu về văn hóa tâm linh đặc sắc của vùng đất Tuyên Quang nói riêng và Việt Nam nói chung.
Thảo luận về chủ đề