Đền Mẫu Đông Cuông là một trong những di tích tâm linh nổi tiếng linh thiêng vùng Tây Bắc, thu hút hàng nghìn du khách thập phương đến chiêm bái và tham quan mỗi năm. Ngôi đền không chỉ mang giá trị tâm linh sâu sắc mà còn là minh chứng cho lịch sử văn hóa lâu đời của dân tộc Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí, lịch sử, kiến trúc cũng như những huyền tích đặc biệt gắn liền với Đền Mẫu Đông Cuông Yên Bái.
Vị trí và ý nghĩa của Đền Mẫu Đông Cuông
Đền Mẫu Đông Cuông tọa lạc tại xã Đông Cuông, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái, cách thành phố Yên Bái khoảng 50km về phía Tây Bắc. Vị trí địa lý đặc biệt này nằm giữa núi rừng Tây Bắc hùng vĩ, tạo nên một không gian tâm linh thiêng liêng và huyền bí. Đường đến đền khá thuận lợi, du khách có thể di chuyển bằng nhiều phương tiện khác nhau từ trung tâm thành phố Yên Bái.

Ngôi đền này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau qua các thời kỳ lịch sử. Ban đầu, người dân địa phương gọi là “Đền Đông” hoặc “Đền Mẫu Đông”. Trong các văn bản cổ, đền còn được ghi nhận với tên “Đông Quang linh từ”. Hiện nay, ngôi đền được biết đến rộng rãi với tên gọi “Đền Mẫu đệ nhị Thượng Ngàn”, khẳng định vị thế quan trọng của ngôi đền trong hệ thống tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.
Đây được coi là một trong những nơi khởi nguồn của tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam, đặc biệt là thờ Mẫu Thượng Ngàn – vị Mẫu thứ hai trong Tam Tòa Thánh Mẫu (bao gồm Mẫu Địa Phủ, Mẫu Thượng Ngàn và Mẫu Thoải).
Giới thiệu về Đền Mẫu Đông Cuông
Nguồn gốc lịch sử của Đền Mẫu Đông Cuông
Theo các tài liệu lịch sử và truyền thuyết dân gian, Đền Mẫu Đông Cuông có lịch sử hình thành từ rất lâu đời. Dựa vào Đại Nam nhất thống chí, ngôi đền này ban đầu được xây dựng để thờ Cao Quan Đại Vương, húy là Thổ Lệnh và Thạch Khanh. Đây là vị thần đã có công chu du khắp thiên hạ để tìm kiếm các phương thuốc quý giúp chữa bệnh cho nhân dân. Sau khi qua đời, ông được cho là rất linh ứng, thường ngầm giúp đỡ các tướng lĩnh trong các cuộc chiến chống giặc ngoại xâm, bảo vệ biên cương đất nước.
Với những công lao to lớn đó, ông được nhân dân suy tôn và vua phong là “Thần vệ quốc”. Theo tín ngưỡng dân gian, ông đã hóa thân thành Mẫu Thượng Ngàn, được coi là người mẹ của vũ trụ. Đây là một điểm đặc biệt trong tín ngưỡng thờ Mẫu, khi một vị thần nam được chuyển hóa thành một vị nữ thần trong quá trình tín ngưỡng phát triển.
Một dấu mốc lịch sử quan trọng gắn liền với Đền Mẫu Đông Cuông là sự kiện năm 1258, khi nghĩa quân của tướng Hà Đặc sau khi giành chiến thắng đã tập kết quân tại đền và tổ chức mổ trâu khao quân. Sự kiện này không chỉ khẳng định vai trò lịch sử của ngôi đền mà còn cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa tín ngưỡng dân gian và các hoạt động quân sự, chính trị của dân tộc.
Đền Mẫu Đông Cuông thờ ai?
Đền Mẫu Đông Cuông hiện nay thờ nhiều vị thần khác nhau, trong đó thờ chính là Mẫu Đệ Nhị Thượng Ngàn – vị nữ thần cai quản vùng núi rừng, được coi là người mẹ thiêng liêng của vùng núi non Tây Bắc. Bên cạnh đó, đền còn thờ thần Vệ Quốc và các vị anh hùng dân tộc đã có công trong các cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm.

Trải qua các thời kỳ lịch sử, Đền Mẫu Đông Cuông còn tôn thờ thêm nhiều nhân vật lịch sử khác nhau. Đáng chú ý là các vị anh hùng trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông thế kỷ XIII, các thủ lĩnh người Tày trong cuộc khởi nghĩa Giáp Dần của người Dao – Tày (1913-1914), và những người đã hy sinh anh dũng trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
Việc thờ cúng đa dạng các vị thần linh, cho thấy Đền Mẫu Đông Cuông không chỉ là nơi thờ Mẫu đơn thuần mà còn là điểm hội tụ của nhiều dòng tín ngưỡng dân gian, kết hợp giữa tín ngưỡng thờ Mẫu truyền thống và việc tôn vinh các anh hùng dân tộc. Điều này phản ánh đặc trưng của tín ngưỡng dân gian Việt Nam – luôn có sự giao thoa, hòa quyện giữa các hệ thống tín ngưỡng khác nhau.
Huyền tích về Đền Mẫu Đông Cuông
Huyền tích từ Kiến Văn Tiểu Lục
Một trong những huyền tích nổi tiếng về Đền Mẫu Đông Cuông được ghi lại trong Kiến Văn Tiểu Lục quyển X, mục “Linh tích” thời hậu Lê do cụ Lê Quý Đôn biên soạn. Theo đó, vào giữa niên hiệu Bảo Thái (1720-1729), có một người thuyền hộ tên Văn Châu ở xã Kính Chủ, huyện Thanh Ba (nay thuộc Lâm Thao, Phú Thọ) đi buôn ở Đông Quang (nay là Đông Cuông, Văn Yên, Yên Bái).
Một tối nọ, Văn Châu bất ngờ gặp một người từ trong miếu Đông Quang đi ra, gọi đích danh ông và nhờ ông chuyển lời đến Đại vương ở miếu Ngọc Tháp (huyện Sơn Vi, nay là Lâm Thao) rằng: “Kính tạ Đại vương, Chúa bà đã sinh con trai rồi, gửi lời về báo để đại vương biết”. Nói xong, người này biến mất.
Điều kỳ lạ là mặc dù đường thủy từ Đông Quang đến Ngọc Tháp thường phải mất ba, bốn ngày đi thuyền, nhưng ngày hôm đó, Văn Châu xuất phát từ sáng sớm và chỉ đến giờ Thân (khoảng 3-5 giờ chiều) đã tới Ngọc Tháp. Khi đến nơi, ông đã làm theo lời dặn, đứng ở đầu thuyền nhắn lại lời nhắn rồi tiếp tục hành trình.
Huyền tích này không chỉ thể hiện sự linh thiêng của Đền Mẫu Đông Cuông mà còn cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa các đền thờ trong hệ thống tín ngưỡng thờ Mẫu ở miền Bắc Việt Nam. Đồng thời, câu chuyện cũng phản ánh niềm tin sâu sắc của người dân về sự hiện diện và can thiệp của các vị thần linh vào cuộc sống con người.
Huyền tích từ Thần Tích của dòng mo họ Hà
Theo Thần Tích được lưu giữ bởi dòng mo họ Hà – những người có trách nhiệm giữ đền và thực hiện các nghi lễ tế tự, Đông Quang Công Chúa chính là Lê Thị Kiểm, vợ của ông Hà Văn Thiên. Ông Thiên là người dân tộc Tày ở Đông Cuông, được triều đình giao nhiệm vụ cai quản vùng Đông Cuông và các khu vực lân cận.
Ông Hà Văn Thiên là hậu duệ của Hà Đặc và Hà Bổng – những trại chủ Quy Hóa đã hy sinh trong cuộc chiến chống quân Nguyên Mông. Ông bà sinh được một người con trai. Sau khi ông Thiên qua đời, bà Kiểm và con trai vẫn ở lại Đông Cuông và mất tại đây. Để tưởng nhớ công đức của họ, người dân địa phương đã lập miếu thờ ông bên Ghềnh Ngai (thuộc hữu ngạn sông Hồng) và thờ hai mẹ con bà ở bên tả ngạn, đối diện với miếu thờ ông.
Huyền tích này cho thấy nguồn gốc lịch sử của việc thờ cúng tại Đền Mẫu Đông Cuông, đồng thời khẳng định mối liên hệ giữa tín ngưỡng dân gian và các nhân vật lịch sử có thật. Điều này phản ánh đặc trưng của tín ngưỡng dân gian Việt Nam – luôn có sự kết hợp giữa yếu tố lịch sử và yếu tố tâm linh, tín ngưỡng.
Huyền thoại về giếng thần ở Đông Cuông
Một huyền thoại đặc biệt được lưu truyền trong nhân dân hai xã Đông Cuông và Ngòi A liên quan đến một giếng nước thần kỳ ở xóm Đá Ôm, thôn Đồng Dẹt, xã Đông Cuông. Theo truyền thuyết, giếng nước này nằm ở chân gò, nơi chúa họ Cầm (tù trưởng bộ tộc Tày) sinh sống.
Một ngày nọ, con gái của tù trưởng là Cầm Thị Lả (hay còn gọi là Cầm Thị Lê) ra giếng gội đầu và vô tình đánh rơi chiếc lược xuống giếng. Khi cô nhào xuống để vớt lược, cô không tìm thấy chiếc lược mà thay vào đó là một con đường rộng và sâu hút dẫn xuống lòng đất. Cô đã theo con đường này và đi đến tận Thủy Cung, nơi cô gặp và kết duyên với Long Vương.
Sau khi sinh được một người con trai, vì nhớ nhà, cô đã bế con trở lại dương thế. Trước khi rời đi, cô hứa với Long Vương sẽ xuống thăm chồng mỗi năm một lần, nhưng chỉ đi một mình mà không đem theo con. Kể từ đó, giếng nước ở Đồng Dẹt trở thành giếng thần. Vào tháng Giêng ngày Mão hàng năm, người dân trong xã thường chọn những thanh niên chưa có vợ để tát sạch giếng, lọc lấy nước trong thanh khiết dùng trong các nghi lễ cúng tế.
Huyền thoại này không chỉ thể hiện niềm tin vào sự kết nối giữa thế giới con người và thế giới thần linh mà còn phản ánh tín ngưỡng thờ Thủy thần, Long Vương – một tín ngưỡng phổ biến trong văn hóa dân gian Việt Nam. Đồng thời, câu chuyện cũng gắn liền với phong tục tát giếng lấy nước sạch vào đầu năm – một nghi lễ quan trọng trong đời sống tâm linh của người dân địa phương.
Lễ hội và hoạt động tín ngưỡng tại Đền Mẫu Đông Cuông
Đền Mẫu Đông Cuông là nơi diễn ra nhiều lễ hội và hoạt động tín ngưỡng quan trọng trong năm. Lễ hội chính của đền thường được tổ chức vào tháng Giêng âm lịch.

Trong các dịp lễ hội, nhiều nghi thức tín ngưỡng truyền thống được thực hiện như: lễ rước, lễ tế, hát văn hầu đồng… Đặc biệt, nghi lễ hầu đồng – một hình thức thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu đặc trưng của người Việt – thường được tổ chức trang trọng tại đền. Trong nghi lễ này, các thanh đồng (người thực hiện nghi lễ) sẽ nhập đồng, hóa thân thành các vị thần, trong đó có Mẫu Thượng Ngàn, để ban phước lành cho người dân.
Ngoài ra, vào các ngày mùng một và ngày rằm hàng tháng, đền cũng tổ chức các nghi lễ cúng tế nhỏ hơn. Đặc biệt, vào dịp đầu năm mới, rất nhiều người dân và du khách đến đền để cầu may, cầu an cho bản thân và gia đình.
Các hoạt động tín ngưỡng tại Đền Mẫu Đông Cuông không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Thông qua các lễ hội và nghi thức tín ngưỡng, người dân thể hiện lòng biết ơn đối với các vị thần linh, đồng thời củng cố tinh thần đoàn kết cộng đồng và niềm tự hào dân tộc.
Thảo luận về chủ đề