Trong hệ thống tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt, Quan Hoàng Đôi là vị thánh hoàng đứng thứ hai trong hàng Tứ phủ Quan Hoàng, chỉ sau Quan Hoàng Cả và đứng trước Quan Hoàng Bơ Thoải. Với sự tích huyền bí và công lao hiển hách, ngài được nhân dân nhiều vùng tôn kính và lập đền thờ phụng.
Bài viết này sẽ giới thiệu về thần tích, đền thờ và nghi lễ liên quan đến Quan Hoàng Đôi – vị tướng toàn tài đã trở thành thần linh trong tâm thức người Việt.
Thần tích Quan Hoàng Đôi
Theo truyền thuyết dân gian, Quan Hoàng Đôi vốn là con của vua cha Bát Hải, được sai giáng trần đầu thai vào gia đình họ Nguyễn tại vùng đất Thanh Hóa. Lớn lên, ngài trở thành một vị tướng toàn tài, thông thạo kinh sử và binh thư. Trong văn khấn thường có câu:
“Thỉnh mời đệ nhị Quan Hoàng
Thống trị thiên hạ mọi nơi xa gần.
Thỉnh mời ông Hoàng đế tinh quân
Đệ Nhị ông ở rừng xanh ngự về”
Có hai nguồn tư liệu chính về thân thế của Quan Hoàng Đôi. Theo sử sách truyền thống, ngài là một trung thần thời Lê, có công lớn trong việc phò giúp nhà Lê dẹp loạn Mạc. Khi quân Mạc tháo chạy lên Cao Bằng, ngài được phong làm quan trấn giữ vùng Triệu Tường để ổn định dân tình. Sau khi mất, ngài được vua ban tên vào bảng vàng ghi công và lập đền thờ. Vì vậy, có nơi tôn xưng ngài là Quan Lớn Triệu Tường và thỉnh ngài ngay sau giá Quan Điều Thất.

Trong khi đó, theo thánh tích tại đền Sòng và phố Cát, Quan Hoàng Đôi là vị thánh hoàng hầu Mẫu, được sắc phong Thượng Đẳng Thần làm việc thượng ngàn giám sát. Ngài là một trong Tứ Vị Khâm Sai có nhiệm vụ chấm lính nhận đồng, nhận căn số cho con nhà Tứ Phủ về sau hầu thánh. Tương truyền khi sinh thời, Quan Hoàng Đôi là người Mán có công cùng Quan Hoàng Bảy trừ giặc cứu dân, được sắc phong Tướng Công.
Trong văn khấn Quan Hoàng Bảy có đoạn mô tả mối quan hệ giữa hai vị thánh:
“Doanh trung thường có hai hoàng vào ra
Quan Hoàng Bảy Bảo Hà chính vi
Cùng tướng công Đệ Nhị Hoàng Đôi
Can qua dâu bể biển đời, anh hùng xưa đã ra người cung tiên”
Chính vì mối liên hệ mật thiết này mà người ta còn gọi ngài là Quan Hoàng Đôi Bảo Hà, thể hiện sự gắn bó với Quan Hoàng Bảy trong những chiến công hiển hách.
Đền thờ Quan Hoàng Đôi
Hiện nay, tại miền Bắc và miền Trung Việt Nam vẫn còn nhiều ngôi đền thờ Quan Hoàng Đôi, thể hiện sự tôn kính của nhân dân đối với vị thánh hoàng này. Dưới đây là một số đền thờ tiêu biểu:
Đền thờ Quan Hoàng Đôi ở Cẩm Phả, Quảng Ninh
Ngôi đền này có tên gọi là đền Hoàng Đôi Bảo Hà, được nhân dân rước từ vùng Bảo Hà về đây thờ tự. Người sáng lập đền là cụ đồng Nhâm, với lòng tôn kính và biết ơn công lao to lớn của Quan Hoàng Đôi đã anh dũng vệ quốc cứu dân. Đây vốn là phần đất của gia đình cụ đồng Nhâm, và cụ đã tự xây dựng ngôi đền và rước chân nhang Ngài về để thờ phụng.

Đền thờ Quan Hoàng Đôi ở Bảo Hà, Lạng Sơn
Tại Bảo Hà, Quan Hoàng Đôi được thờ tại cung Tứ Phủ Ông Hoàng trong đền Bảo Hà – ngôi đền chính thờ Quan Hoàng Bảy. Việc thờ Quan Hoàng Đôi trong đền Quan Hoàng Bảy Bảo Hà phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa hai vị thánh hoàng đã cùng nhau chinh chiến vệ quốc. Trong tín ngưỡng dân gian, người ta thường tạc tượng Quan Hoàng Đôi mặc áo màu xanh, trong khi Quan Hoàng Bảy mặc áo màu tím. Đây cũng chính là màu áo đặc trưng của hai vị trong nghi lễ hầu đồng.
Đền thờ Quan Hoàng Đôi tại Phủ Tây Hồ, Hà Nội
Phủ Tây Hồ – nơi gắn liền với Thánh Mẫu Liễu Hạnh, cũng là một trong những địa điểm tâm linh thờ phụng Quan Hoàng Đôi. Nơi thờ ngài nằm ở bên cung Sơn Trang. Khi đến đây, du khách có thể nhìn thấy hai bên cầu có hai vị Quan Hoàng đang cưỡi ngựa bạch: một vị mặc áo đỏ, đai vàng, khăn xếp lét màu vàng là Quan Hoàng Tứ; vị còn lại mặc áo xanh chính là Quan Hoàng Đôi.
Ngoài ra, chùa Quang Minh nằm ngay phía sau đền Bảo Hà cũng là nơi Quan Hoàng Đôi được thờ chính thức, thể hiện sự hòa quyện giữa tín ngưỡng dân gian và Phật giáo trong đời sống tâm linh của người Việt.
Nghi lễ hầu giá Quan Hoàng Đôi trong tín ngưỡng thờ Mẫu
Theo sắc phong Tứ Phủ, khi ngự về đồng, Quan Hoàng Đôi thường mặc áo màu xanh lá cây, chít khăn mỏ rìu, mặc áo trấn thủ, đi mạng chéo, đi ghệt tay và ghệt chân, tay cầm đôi hèo. Nghi thức hầu giá của ngài bao gồm lễ khai quang, đi hèo ngự tọa, hiến tửu, nghe thơ, và ban phát lộc tài cho tín đồ.
Trong lịch sử tín ngưỡng, Quan Hoàng Đôi từng được hầu nhiều hơn Quan Hoàng Bảy. Tuy nhiên, theo thời gian, xu hướng này đã thay đổi, và người ta thường hầu Quan Hoàng Bảy nhiều hơn. Nhiều quan điểm cho rằng thường chỉ hầu một trong hai vị thánh hoàng này, vì cả hai đều cùng chinh chiến đánh giặc với nhau.

Theo truyền thống cổ, chỉ những đồng cựu, thủ nhang, đồng đền, và đạo trưởng mới được phép hầu giá Quan Hoàng Đôi, thể hiện tính trang nghiêm và thiêng liêng của nghi lễ này.
Trong văn khấn Quan Hoàng Đôi có đoạn:
“Hoàng Đôi đem quân lên ngàn
Đùng đùng súng nổ dậy vang khắp trời
Sớ văn tấu thỉnh khuyên mời
Thỉnh Hoàng linh ứng ngự chơi đền này
Quan Hoàng vạn phép trong tay
Tam sanh sửa lễ khi nay khẩn cầu”
Khi mời nước Quan Hoàng Đôi, người hầu đồng thường đọc:
“Hỡi cô chuốc rượu vậy thời nơi nao
Tề tay tiên chuốc chén rượu đào
Dâng lên là lên cúng Mẫu
Dâng vào tiên thánh Hoàng sơi.
Đệ nhất tuần sơ, ông đã hiểu rồi
Đệ nhị tuần á, chúc chén rượu đầy.”
Quan Hoàng Đôi – vị thánh hoàng thứ hai trong hàng Tứ phủ Quan Hoàng, là hiện thân của tinh thần anh dũng, trung thành và bảo vệ đất nước. Từ một vị tướng tài ba thời Lê, ngài đã trở thành vị thần linh được tôn kính trong tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt.
Thảo luận về chủ đề