Quan Hoàng Năm (hay còn gọi là Quan Hoàng Ngũ) là một vị thần linh thiêng thuộc hàng Tứ phủ Quan Hoàng. Vị trí của ngài đứng sau Quan Hoàng Tứ và trước Quan Hoàng Lục trong hệ thống thứ bậc tâm linh.
Điều đặc biệt về Quan Hoàng Năm là sự bí ẩn bao quanh vị thần này. Theo lời kể từ các cụ đồng cựu, Quan Hoàng Năm không giáng trần nên không có đền thờ riêng và cũng không có thần tích cụ thể về ngài. Nhiệm vụ của ngài trên thiên cung cũng như những phù hộ mà ngài có thể ban tặng cho cõi dương gian vẫn còn là điều bí ẩn đối với nhiều người.
Tuy nhiên, trong dân gian cũng tồn tại một quan điểm khác, cho rằng Quan Hoàng Năm đã từng giáng trần và hiện thân của ngài chính là tướng quân Hoàng Công Chất – một nhân vật lịch sử có thật đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa nông dân chống lại triều đình Lê-Trịnh vào thế kỷ 18. Sự gắn kết giữa nhân vật lịch sử và vị thần trong tín ngưỡng dân gian này phản ánh đặc trưng của văn hóa tâm linh Việt Nam, nơi ranh giới giữa lịch sử và tín ngưỡng thường mờ nhạt.

Trong nghi lễ hầu đồng, Quan Hoàng Năm rất hiếm khi ngự xuống đồng. Khi ngài xuất hiện, ngài thường mặc áo xanh thêu rồng kết uốn hành hình chữ thọ, đầu chít khăn mỏ rìu hoặc đi nét xanh, mạng chéo, đi ghệt tay và ghệt chân. Nghi thức hầu giá của ngài bao gồm các bước khai quang, ngự tọa, hiến tửu, nghe văn và cuối cùng là xe giá. Màu sắc chủ đạo gắn liền với Quan Hoàng Năm là màu xanh, tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển và sức mạnh.
Hoàng Công Chất – Vị tướng quân huyền thoại
Hoàng Công Chất là một nhân vật lịch sử có thật, một thủ lĩnh nông dân kiệt xuất đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại triều đình Lê-Trịnh vào thế kỷ 18. Cuộc đời và sự nghiệp của ông là một câu chuyện đầy cảm hứng về lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh vì công lý và sự hy sinh vì dân tộc.
Theo Minh đô sử, vào năm 1739, Hoàng Công Chất cùng với Nguyễn Hữu Cầu đã tham gia vào hoạt động khởi nghĩa dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Cừ và Nguyễn Tuyển tại vùng Sơn Nam. Sau khi lực lượng của Nguyễn Cừ bị đánh bại, Hoàng Công Chất không đầu hàng mà tiếp tục tụ tập lực lượng riêng để duy trì cuộc kháng chiến. Quân của ông nổi tiếng với khả năng thủy chiến xuất sắc, thường xuyên di chuyển trong những khu vực đầm lầy, cỏ rậm mà không để lại dấu vết, khiến quân triều đình khó lòng truy đuổi.
Năm 1740 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khi chúa Trịnh phải cử các tướng Hoàng Công Kỳ và Phạm Trần Tông mang quân đi đánh Hoàng Công Chất tại đất Công An. Tuy nhiên, họ đã không thể đánh bại được lực lượng của Hoàng Công Chất. Ba năm sau, vào năm 1743, ông tiếp tục chống cự thành công trước cuộc bao vây của thống lĩnh Trương Nhiêu, buộc quân triều đình phải rút lui. Cuối năm đó, chúa Trịnh Doanh đã phải sai sứ đi chiêu an, yêu cầu Hoàng Công Chất về yết kiến, nhưng ông đã từ chối và tiếp tục chiếm giữ phủ Khoái Châu thuộc tỉnh Hưng Yên ngày nay.
Trước tình hình đó, Trịnh Doanh đã điều động Đinh Văn Giai dẫn đại quân đi dẹp loạn. Mặc dù quân khởi nghĩa đã phải chịu thất bại nặng nề tại Đỗ Xá, nhưng họ vẫn kiên cường giữ vững được Khoái Châu. Năm 1745, quân của Hoàng Công Chất đã tập kích, bắt và giết chết trấn thủ Sơn Nam là Hoàng Công Kỳ, sau đó tiếp tục mở rộng hoạt động sang các huyện lân cận và phối hợp với lực lượng của Nguyễn Hữu Cầu.
Đến năm 1750, Hoàng Công Chất đã liên kết với một thủ lĩnh khởi nghĩa khác tên là Thành ở vùng giáp biên giới Vân Nam (Trung Quốc). Quân triều đình do Đinh Văn Thản chỉ huy đã không thể dẹp được liên minh này. Sau khi Thản qua đời vào năm 1751, Lê Đình Châu được cử thay thế và đã đánh bại Hoàng Công Chất và Thành vào tháng 6 cùng năm. Thành bị bắt, còn Hoàng Công Chất phải rút lên động Mãnh Thiên, châu Ninh Biên (tức Mường Thanh, nay thuộc Điện Biên) để xây dựng căn cứ kháng chiến lâu dài.
Sự nghiệp và di sản của Hoàng Công Chất
Tại Mường Thanh, Hoàng Công Chất đã chọn thành Tam Vạn do người Lự xây dựng trước đó làm đại bản doanh. Tên gọi Tam Vạn (tiếng Thái gọi là Sam Mứn) có nhiều cách giải thích khác nhau. Có thuyết cho rằng tên này xuất phát từ việc thành có thể chứa được 3 vạn quân, trong khi thuyết khác lại cho rằng trong thành có 3 vạn cối giã gạo.
Sau một thời gian, nhận thấy thành Tam Vạn nằm ở vị trí địa lý không thuận lợi, Hoàng Công Chất đã quyết định xây dựng thành Bản Phủ làm căn cứ mới. Tại đây, ông đã nhanh chóng chiếm được lòng tin và sự ủng hộ của người dân địa phương. Ông đã đánh tan các băng nhóm cướp bóc, mở rộng ảnh hưởng ra khắp miền Tây Bắc, thực hiện chính sách chia ruộng đất cho người nghèo và thu phục được nhiều thủ lĩnh địa phương.

Tình cảm của người dân vùng Tây Bắc dành cho Hoàng Công Chất được thể hiện qua nhiều câu ca dao, trong đó có câu:
“Dưới xuôi có vua
Trên này có chúa
Những miền từ Mường Puồn, châu Ét
Từ Đà Bắc, chợ Bờ
Lại phía trên từ chợ Xo, La trở xuống
Tất cả đều quy phục chúa Mường Thanh…
… Chúa thật lòng yêu dân
Chúa xây dựng bản Mường
Mọi người đều yên ổn…”
Lực lượng của Hoàng Công Chất không chỉ gồm người Kinh mà còn có cả người dân tộc thiểu số. Người dân địa phương gọi ông với cái tên đầy tôn kính là “Then Chất” (tiếng Thái có nghĩa là “Thiên Chết”). Trong “Quám tổ Mường” (sách sử của người Thái ở Tây Bắc), ông được gọi là “vua Hoàng”. Dưới quyền của ông có nhiều tướng lĩnh tài ba như Bun Xao, Cầm Phẳn, anh em Ngải, Khanh, và cha con Cầm Tom, Cầm Phanh.
Trong một giai đoạn, quân của Hoàng Công Chất đã phối hợp với lực lượng khởi nghĩa của hoàng thân Lê Duy Mật. Hai bên đã phân chia khu vực hoạt động: từ Tuần Giáo, Điện Biên trở lên thuộc phạm vi của Hoàng Công Chất, còn phía nam từ Mộc Châu tới Văn Chấn thuộc quyền của Lê Duy Mật.
Từ căn cứ tại động Mãnh Thiên, quân khởi nghĩa đã mở rộng phạm vi kiểm soát, làm chủ 10 châu Yên Tây (nay thuộc địa bàn Lai Châu và một phần Vân Nam, Trung Quốc). Cuối năm 1767, Hoàng Công Chất đã mở rộng địa bàn hoạt động, đánh chiếm châu Mộc (Sơn La), châu Mai (Hòa Bình), và tiến xuống thượng du Thanh Hóa. Trước tình hình đó, chúa Trịnh Sâm đã huy động các tướng Trịnh Phưởng, Đinh Văn Phục, Hoàng Đình Thể mang quân đi đánh. Quân của Hoàng Công Chất đã phải rút lui vào Xa Hổ và Nậm Ban.
Đầu năm 1768, Trịnh Sâm tiếp tục cử Nguyễn Đình Huấn và Phạm Ngô Cầu mang quân đánh Mường Thanh. Khi Lê Duy Mật nghe tin, ông đã điều quân đến cứu viện cho Hoàng Công Chất, khiến Đình Huấn phải rút quân. Không từ bỏ ý định đánh bại Hoàng Công Chất, Trịnh Sâm đã giao quân cho Đoàn Nguyễn Thục, chia thành nhiều cánh quân đánh thẳng vào Mường Thanh. Trong thời điểm chiến sự căng thẳng, Hoàng Công Chất đã lâm bệnh và qua đời tại căn cứ.
Sau khi Hoàng Công Chất mất, con trai ông là Hoàng Công Toản đã tiếp tục lãnh đạo cuộc kháng chiến chống lại nhà Trịnh. Đầu năm 1769, Hoàng Công Toản đã đặt phục binh ở Nậm Cô để đón đánh quân Trịnh, nhưng không thành công. Nguyễn Phục đã chia quân làm hai mũi, một mặt đánh Nậm Cô, mặt khác điều quân đánh úp và đốt cháy căn cứ thành Bản Phủ. Khi Hoàng Công Toản trở về thấy thành đã mất, ông đã phải bỏ trốn.
Về số phận của Hoàng Công Toản sau đó, có nhiều thuyết khác nhau. Theo Đại Nam nhất thống chí, ông đã chạy sang Vân Nam. Minh đô sử lại cho rằng ông chạy vào Trấn Ninh. Một số nguồn khác lại cho rằng ông chạy sang Vân Nam và sau đó được an sáp ở Ô Lỗ Mộc Tề (Tân Cương). Nguồn: Wikipedia
Mối liên hệ giữa Quan Hoàng Năm và Hoàng Công Chất
Mối liên hệ giữa Quan Hoàng Năm và tướng quân Hoàng Công Chất là một chủ đề gây nhiều tranh luận trong giới nghiên cứu văn hóa tín ngưỡng. Nhiều người tin rằng Hoàng Công Chất chính là hiện thân của Quan Hoàng Năm khi giáng trần. Niềm tin này dựa trên nhiều yếu tố, từ sự trùng hợp về tên gọi đến những đức tính và hành trạng của cả hai nhân vật.
Thứ nhất, về mặt ngôn ngữ, “Hoàng” trong tên Hoàng Công Chất trùng với “Hoàng” trong danh xưng Quan Hoàng Năm. Điều này tạo nên một sự liên kết tự nhiên trong tâm thức người dân. Thứ hai, cả hai đều được mô tả là những nhân vật có tài năng và đức độ phi thường, luôn hành động vì lợi ích của người dân.
Hoàng Công Chất được người dân tôn vinh là một vị tướng tài ba, một nhà lãnh đạo công minh và nhân ái. Ông đã dựng cờ khởi nghĩa chống lại triều đình Lê-Trịnh với mục tiêu “Bảo Quốc an dân”, diệt trừ cường hào ác bá, lấy của người giàu chia cho người nghèo. Những phẩm chất này phù hợp với hình tượng của một vị thần trong tín ngưỡng dân gian, đặc biệt là một vị Quan Hoàng trong hệ thống Tứ phủ.
Mặc dù cuộc khởi nghĩa của Hoàng Công Chất cuối cùng đã thất bại, nhưng tinh thần và di sản của ông vẫn sống mãi trong lòng người dân. Hiện nay, trong di tích thành Bản Phủ cũ tại thôn Noọng Nhai, xã Noọng Hẹt, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên là nơi thờ chính của Hoàng Công Chất cùng 6 viên tướng nổi tiếng của ông. Lễ hội đền Hoàng Công Chất được tổ chức vào ngày 24 đến 25 tháng 2 âm lịch hàng năm, thu hút đông đảo người dân địa phương và du khách thập phương đến tham dự.
Việc một nhân vật lịch sử được tôn vinh thành thần thánh không phải là hiếm trong văn hóa tín ngưỡng Việt Nam. Nhiều anh hùng dân tộc, sau khi mất đi, đã được người dân thờ cúng và gắn với các vị thần trong hệ thống tín ngưỡng truyền thống. Điều này phản ánh sự giao thoa giữa lịch sử và tín ngưỡng, giữa thực tế và huyền thoại trong văn hóa Việt Nam.
Thảo luận về chủ đề