Trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, Quan Hoàng Lục là một vị thần linh được tôn kính và thờ phụng rộng rãi. Ngài là vị quan hoàng thứ sáu trong hàng Thập Vị Quan Hoàng, con trai thứ sáu của vua Cha Bát Hải Động Đình. Trong hệ thống tứ phủ, Quan Hoàng Lục đứng sau Quan Hoàng Năm và đứng trước Quan Hoàng Bảy, giữ vị trí quan trọng trong tâm thức tín ngưỡng dân gian Việt Nam.
Sự tích về Quan Hoàng Lục có nhiều dị bản khác nhau, nhưng câu chuyện về An Biên Tướng Quân được xem là hiện thân của ngài được lưu truyền rộng rãi nhất. Bài viết này sẽ khám phá sự tích Quan Hoàng Lục và những dấu ấn lịch sử gắn liền với vị tướng tài ba này.
Xem thêm: Quan Hoàng Lục
Sự Tích Quan Hoàng Lục – An Biên Tướng Quân
Nếu Thái Bảo Bát Nùng (Quan Hoàng Tám Nùng Chí Cao) được xem là tù trưởng, ông vua của người Nùng, thì An Biên Tướng Quân – hiện thân của Quan Hoàng Lục – lại được tôn vinh là tù trưởng, ông vua của người Tày, cai quản vùng đất Cao Bằng xưa kia.
Theo truyền thuyết, Quan Hoàng Lục giáng sinh vào ngày 10 tháng 8 năm 1038 tại xã Lũng Đính, châu Thượng Lang (nay thuộc xã Đình Phong, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng). Ngài sinh ra trong một gia đình có truyền thống làm tù trưởng qua nhiều đời. Đến năm 18 tuổi, với tính cách khảng khái, trọng nghĩa khinh tài, thường xuyên chia sẻ tài sản cho người nghèo, ngài được cử làm thổ tù và nhận được sự quý mến của nhân dân trong vùng.

Năm 1053, dưới triều vua Lý Thái Tông, trong cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất, Hoàng Lục đã phối hợp với tướng quân Nùng Chí Cao chủ động đem quân đánh vào đất Tống. Họ đột phá nhiều châu như Châu Quý, châu Uy, châu Khang, châu Đăng, châu Ngô, châu Đoan, châu Hình… gây thiệt hại nặng nề cho quân Tống. Đặc biệt, quân của Hoàng Lục và Nùng Chí Cao đi đến đâu đều nhận được sự ủng hộ nhiệt tình của nhân dân địa phương. Sau khi rút quân về, Hoàng Lục tiếp tục chuẩn bị lương thực và lực lượng để sẵn sàng đối phó với quân Tống.
Đến năm 1075, dưới triều vua Lý Nhân Tông, quân Tống tiến hành cuộc xâm lược Đại Việt lần thứ hai với mục tiêu phá vỡ tuyến phòng thủ ở Quảng Nguyên. Viên tướng nhà Tống là Quách Quỳ đã đánh giá: “Quảng Nguyên là cổ họng của Giao Chỉ, có binh pháp mạnh đóng ở đó. Nếu ta không đánh lấy thì khi ta đi sâu vào đất chúng, quân ta sẽ bị đánh cả ở mặt trước và mặt sau”.
Nhận thức rõ âm mưu xâm lược của nhà Tống, vua Lý Nhân Tông đã áp dụng chiến thuật “Tiên pháp chế nhân” (ra tay trước để kiềm chế đối phương), cử Thái úy Lý Thường Kiệt xuất quân tiến đánh, đốt phá kho tàng của quân Tống ở vùng châu Khâm, châu Liêm nhằm làm suy yếu ý chí xâm lược của kẻ thù.
Theo mật lệnh của Thái úy Lý Thường Kiệt, Hoàng Lục cùng với Tôn Đản, Nùng Chí Xuân trở thành những bộ tướng dũng mãnh, tung hoành ngang dọc trên đất Tống. Sau khi phá tan âm mưu xâm lược của nhà Tống, Lý Thường Kiệt ra lệnh rút quân về nước, xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt và tin tưởng giao cho Hoàng Lục trấn giữ vùng Đông Bắc từ Quảng Uyên đến Phục Hoà.
Với nhận định của Quách Quỳ, trận đánh ở Quảng Nguyên có tính chất quyết định. Lúc này, vùng Quảng Nguyên được Lưu Kỷ – một viên tướng giàu kinh nghiệm đánh trận vùng rừng núi của nhà Lý – trấn giữ với 5.000 binh mã. Khi quân Tống dưới sự chỉ huy của Phó tướng Yên Đạt tấn công vào Quảng Nguyên, chúng đã gặp phải sự đánh trả quyết liệt từ quân đội của Hoàng Lục và Lưu Kỷ.
Theo truyền thuyết dân gian, khu vực đền thờ Quan Hoàng Lục hiện nay chính là nơi ngài đã lập trận địa để chặn bước tiến của quân xâm lược Tống. Dấu tích còn sót lại đến ngày nay là những ụ, thành đất hình chữ nhật, hình xoáy trôn ốc nằm rải rác dọc hai bên bờ sông Quây Sơn, cách đền khoảng 1 km.
Đền Thờ Quan Hoàng Lục An Biên Tướng Quân
Theo truyền thuyết, Quan Hoàng Lục hóa (qua đời) vào ngày 22 tháng 4 năm 1088 tại Phục Hoà. Quân sĩ và nhân dân đã tổ chức đưa hài cốt ngài về chôn cất tại quê hương Lũng Đính. Với những công lao to lớn trong việc bảo vệ biên cương, Hoàng Lục được triều đình phong tặng danh hiệu An Biên tướng quân.
Để tưởng nhớ công lao của ngài, nhân dân vùng Lũng Đính đã xây dựng đền thờ trên núi Đoỏng Lình. Đền thờ Hoàng Lục đã được xếp hạng Di tích lịch sử văn hoá cấp tỉnh vào năm 2004, ghi nhận giá trị lịch sử và văn hóa quan trọng của công trình này.

Trải qua bao thăng trầm của lịch sử, việc xác định thời điểm chính xác đền thờ Hoàng Lục được khởi dựng vẫn chưa được làm rõ. Tuy nhiên, kiến trúc còn lại của ngôi đền là hai gian nhà cấp 4 (kiểu chữ nhị) với diện tích khoảng 100m², vì kèo quá giang bằng gỗ, mái lợp ngói âm dương. Cửa đền quay ra hướng Nam, phía trên điện thờ có hoành phi ghi: “Tư cách chi thần”.
Hai bên có hai câu đối:
“Thần uy nghiêm dực hành đất Tống
Thánh đức anh linh phổ Việt Thanh”.
Gian tiền đường và hậu cung được ngăn cách bằng một bức tường dày. Theo lời kể của các cụ cao niên trong vùng, trước đây trong đền có tượng Hoàng Lục bằng đồng, hai bên có tượng quan văn, quan võ bằng đất và chuông đồng, hậu cung có nhiều bệ thờ và bát hương, nhưng các hiện vật này đã bị thất lạc theo thời gian.
Giá trị còn lại của ngôi đền chính là ở chất liệu xây dựng độc đáo. Đền được đắp trình tường bằng đất sét trộn với mật mía rất công phu. Đến nay, các bức tường vẫn còn vững chắc, đặc biệt vẫn còn lưu giữ được 4 sắc phong của triều Nguyễn dành cho những người canh giữ đền, hiện đang được bảo quản tại Bảo tàng tỉnh.
Lễ Hội Tưởng Nhớ An Biên Tướng Quân
Để ghi nhớ công lao của An Biên tướng quân Hoàng Lục, hằng năm cứ vào ngày 14, 15 tháng Giêng, nhân dân trong vùng lại tổ chức hội lớn tại đền. Lễ hội này không chỉ là dịp để tưởng nhớ vị anh hùng dân tộc mà còn là không gian văn hóa đặc sắc, nơi lưu giữ và phát huy các giá trị truyền thống.
Ngày 14 tháng Giêng, các nghi thức phần lễ được tiến hành trang nghiêm, bao gồm việc dâng lễ vật, đọc văn tế với nội dung ca ngợi công lao của Hoàng Lục trong việc gìn giữ vững chắc biên cương của Tổ quốc. Tiếp theo là nghi lễ cầu phúc, cầu lộc cho dân chúng một năm mới vạn sự tốt lành.
Sang ngày 15 tháng Giêng, các trò chơi dân gian được diễn ra sôi nổi, như tung còn, múa Kỳ lân, hát văn nghệ… Đây là dịp để người dân địa phương và du khách thập phương cùng tham gia, tạo nên không khí vui tươi, đoàn kết.
Đặc biệt, vào mùa thu, khi mùa màng đã thu hoạch xong, người dân địa phương lại chọn ngày tốt để mổ lợn, làm xôi dâng lên đền để tạ ơn Quan Hoàng Lục đã phù hộ cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu.
Hầu Giá Quan Hoàng Lục Trong Tín Ngưỡng Thờ Mẫu
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu, Quan Hoàng Lục có những đặc điểm riêng biệt khi về ngự đồng. Không giống như những vị quan hoàng khác, Quan Hoàng Lục rất ít khi về ngự đồng. Chỉ khi nào đến ngày tiệc chính hoặc được thỉnh tại đền thờ chính thì ngài mới về ngự đồng.
Khi về ngự đồng, Quan Hoàng Lục thường mặc áo đỏ, tuy nhiên tùy theo từng địa phương, có nơi khi hầu đồng, quan mặc áo đen hoặc áo xanh thêu rồng hình chữ thọ và khoác áo choàng. Trong quá trình hành lễ, ngài thường khai quang, múa cờ, múa kiếm – những động tác thể hiện bản lĩnh của một vị tướng quân oai phong. Sau đó, ngài ngự tửu (uống rượu), nghe văn và xe giá (ra về).
Bản văn Quan Hoàng Lục được truyền tụng trong các buổi hầu đồng ca ngợi công đức và sự nghiệp của ngài:
“Chính quê Trùng Khánh Cao Bằng
Có quan Hoàng Lục giáng phàm tối anh linh
Cõi trần gian hữu tình hữu cảnh
Đất Cao Bằng – Trùng Khánh tựa cõi tiên
Lý triều có Đại tướng An Biên
Tiễu trừ giặc Tống giữ yên cõi bờ…”
Trong tứ phủ, ngày tiệc của Quan Hoàng Lục là ngày 19 tháng 4. Tuy nhiên, do ngài không mấy khi ngự đồng nên rất ít người biết đến ngày tiệc này, thậm chí nhiều người không hề hay biết.
Những Hiện Thân Khác Của Quan Hoàng Lục
Ngoài sự tích Quan Hoàng Lục An Biên Tướng Quân, dân gian còn biết đến một số sự tích khác được cho là hiện thân của Quan Hoàng Lục. Trong đó có Quan Hoàng Lục Thanh Hà và Quan Hoàng Lục Trần Nhật Duật.
Trần Nhật Duật (1255-1330) là một danh tướng, nhà chính trị, nhà ngoại giao tài ba thời Trần. Ông giỏi nhiều ngoại ngữ, thông thạo âm nhạc và có tài cai trị. Với những đóng góp to lớn cho đất nước, đặc biệt là trong hai cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông, Trần Nhật Duật được dân gian tôn vinh là hiện thân của Quan Hoàng Lục.
Sự đa dạng trong các hiện thân của Quan Hoàng Lục cho thấy tín ngưỡng thờ Mẫu là một hệ thống mở, linh hoạt, có khả năng tiếp nhận và hòa trộn nhiều yếu tố văn hóa, lịch sử khác nhau.
Tóm lại, sự tích Quan Hoàng Lục và câu chuyện về An Biên tướng quân không chỉ là một phần quan trọng trong tín ngưỡng thờ Mẫu mà còn là minh chứng cho tinh thần yêu nước, ý chí bảo vệ chủ quyền quốc gia của dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Việc tìm hiểu và trân trọng những giá trị này sẽ góp phần gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong thời đại mới.
Thảo luận về chủ đề