Quan Hoàng Bát Nùng Chí Cao không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là một biểu tượng văn hóa, một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người dân Việt Nam, đặc biệt là đồng bào dân tộc Tày – Nùng ở vùng đất Cao Bằng. Sự tích về ngài đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ, trở thành một phần của di sản văn hóa phi vật thể quý báu của dân tộc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự tích Quan Hoàng Bát Nùng Chí Cao – vị anh hùng dân tộc đã có công đuổi đánh quân Tống, bảo vệ biên cương bờ cõi và mang lại sự bình yên cho nhân dân.
Quan Hoàng Bát là ai?
Quan Hoàng Bát, hay còn được biết đến với tên gọi Nùng Chí Cao, là một nhân vật lịch sử có thật, sống vào khoảng thế kỷ XI dưới triều đại vua Lý Thái Tông. Trong hệ thống Thập Vị Thánh Hoàng của tín ngưỡng Tứ Phủ, ngài giữ vị trí thứ tám, đứng sau Quan Hoàng Bảy Bảo Hà và trước Quan Hoàng Chín Cờn. Sự hiện diện của ngài trong hệ thống thờ cúng không chỉ thể hiện lòng tôn kính của người dân đối với một vị anh hùng dân tộc mà còn là minh chứng cho sự giao thoa giữa lịch sử và tín ngưỡng dân gian Việt Nam.

Quan Hoàng Bát Nùng Chí Cao sinh ra trong một gia đình có truyền thống lãnh đạo. Ông là con trai của thủ lĩnh Nùng Tôn Phúc và bà A Nùng, được người Tày ở vùng đất Quảng Nguyên (nay là Cao Bằng) suy tôn làm thủ lĩnh. Với tài năng và lòng yêu nước, ông đã được triều đình nhà Lý phong làm Thái Bảo tướng quân, giao trọng trách bảo vệ vùng biên cương phía Bắc của đất nước.
Trong tín ngưỡng dân gian, Quan Hoàng Bát được tôn vinh là vị thánh hoàng có công lớn trong việc bảo vệ đất nước, đặc biệt là vùng biên giới phía Bắc. Người dân thường cầu xin ngài ban phước lành, bảo vệ khỏi thiên tai, dịch bệnh và mang lại sự thịnh vượng, an lành.
“Gương anh dũng ngàn xưa lưu để
Đất Cao Bằng tú khí chung linh
Trời Nam có Đức Thánh linh
Họ Nùng – Đệ Bát anh linh tuyệt vời”
Sự Tích Quan Hoàng Bát Nùng Chí Cao
Cuộc đời của Nùng Chí Cao gắn liền với những biến động lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam trong thế kỷ XI. Theo “Đại Việt sử ký toàn thư”, cuộc đời của ông trải qua nhiều thăng trầm, từ những ngày theo cha khởi nghĩa đến khi trở thành một thủ lĩnh được triều đình nhà Lý tin tưởng.
Năm 1038, cha của Nùng Chí Cao là Nùng Tôn Phúc đã chiếm châu Vũ Lặc và Quảng Xương, xưng “Chiêu Thánh hoàng đế”, lập nước Trường Sinh. Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa này đã bị vua Lý Thái Tông đàn áp vào năm 1039. Nùng Tôn Phúc và con trai cả Trí Thông bị bắt về kinh xử tử, còn Nùng Chí Cao cùng mẹ phải chạy đến động Lôi Hỏa, phía Tây Bắc Cao Bằng.
Đến năm 1041, hai mẹ con ông từ động Lôi Hỏa trở về chiếm Thảng Do, chiêu tập lực lượng và lập nước Đại Lịch. Triều đình nhà Lý đã mang quân lên đánh và bắt Nùng Trí Cao về kinh đô. Tuy nhiên, thay vì trị tội, vua Lý Thái Tông đã nhận ra tài năng của ông và cho ông coi giữ châu Thảng Do, đồng thời cai quản thêm các động Lôi Hỏa, Bình An, châu Tư Lang và được phong làm châu mục Quảng Nguyên.
Năm 1043, vua Lý Thái Tông sai Ngụy Trưng đến châu Quảng Nguyên, phong cho ông tước Thái Bảo – một chức quan cao cấp thời Lý. Điều này cho thấy triều đình nhà Lý đã nhìn nhận và đánh giá cao tài năng của Nùng Chí Cao, đồng thời muốn thu phục ông để củng cố vùng biên giới phía Bắc.
Tuy nhiên, với khát vọng độc lập và tự chủ, Nùng Chí Cao đã nhiều lần nổi dậy chống lại cả nhà Lý và nhà Tống. Năm 1048, ông nổi dậy ở động Vật Ác (thuộc đất Tống). Đến năm 1050, ông chiếm được động Vật Dương (cũng thuộc đất Tống), lập nước Nam Thiên và đặt hiệu là Cảnh Thụy.
Năm 1052, sau khi dâng biểu xin cống vua Tống không được, ông đã dẫn 5000 quân tiến đánh Ung Châu, sau đó xưng “Nhân Hậu Hoàng Đế”, đổi niên hiệu là Khải Lịch và đặt quốc hiệu là Đại Nam. Tuy nhiên, đến năm 1053, Địch Thanh – một viên tướng nhà Tống, đã dẫn quân đánh Nùng Trí Cao. Mặc dù nhà Lý đã sai Vũ Nhị tiếp ứng, nhưng do tình thế không cứu vãn nổi nên cuộc nổi dậy của Nùng Trí Cao đã chấm dứt.
Trong cuộc kháng chiến chống Tống lần thứ hai của quân và dân Đại Việt, thủ lĩnh Nùng Trí Cao đã phối hợp ăn ý với quân đội triều đình, cùng tấn công đánh phủ đầu kho lương thảo của giặc ở Ung Châu, Khâm Châu, Liêm Châu thuộc đất lưỡng Quảng, sau đó rút về chỉ huy quân và dân Cao Bằng lập phòng tuyến chống giặc ngoại xâm.
Khi giặc Tống xâm phạm bờ cõi Đại Việt vào năm 1075, Quan Hoàng Bát Nùng đã anh dũng lãnh đạo quân dân địa phương chiến đấu ngăn bước tiến của địch, tạo thêm thời gian cho quân đội triều đình xây dựng phòng tuyến trên sông Như Nguyệt. Ông nhiều lần bị thương nặng nhưng vẫn lập được nhiều chiến công vang dội, góp phần không nhỏ cùng quân và dân Đại Việt làm nên chiến thắng hiển hách vào mùa xuân năm 1077.
Để tưởng nhớ công lao to lớn của ông, sau khi ông mất, người dân trong vùng đã lập đền thờ ông và suy tôn ông là Quan Hoàng. Hình ảnh của ông – một vị tướng tài ba, một người con ưu tú của dân tộc Tày – Nùng đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh bất khuất chống ngoại xâm của nhân dân ta.
Xem thêm tại Wikipedia: Nùng Trí Cao
Hầu Giá Quan Hoàng Bát Nùng
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu, Quan Hoàng Bát Nùng được biết đến là một trong các thánh hoàng rất ít khi về ngự đồng. Chỉ những người mang căn lục bộ – những người có duyên với thế giới tâm linh và được các vị thần linh chọn lựa – mới có thể hầu ngài.
Khi về ngự đồng, Quan Hoàng Bát Nùng thường xuất hiện với trang phục đặc trưng: y phục màu vàng, khăn mỏ rìu, áo trấn thủ, ghệt chân ghệt tay và mạng chéo. Nghi lễ hầu giá của ngài cũng rất đặc biệt, bao gồm các bước như làm lễ tấu hương, khai quang, múa đôi trùy đồng (múa cờ, kiếm) và múa võ. Những động tác múa này không chỉ thể hiện tính chất võ tướng của ngài mà còn là biểu tượng cho sức mạnh và sự bảo vệ mà ngài mang lại cho người dân.
Một điểm đặc biệt khác trong nghi lễ hầu giá Quan Hoàng Bát Nùng là khi ngự đồng, ngài thường hút tẩu và thuốc cuốn. Đây không chỉ là một thói quen mà còn là một phần của nghi lễ, thể hiện sự gần gũi của ngài với đời sống thường nhật của người dân vùng cao.
Nghi lễ hầu giá Quan Hoàng Bát Nùng không chỉ là một hoạt động tín ngưỡng mà còn là dịp để người dân bày tỏ lòng biết ơn và tôn kính đối với vị anh hùng dân tộc này. Qua đó, tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh bất khuất của ngài được lưu truyền và phát huy trong các thế hệ người Việt.
Đền Thờ Và Lễ Hội Tưởng Nhớ Quan Hoàng Bát
Thái Bảo Nùng Chí Cao là một biểu tượng dũng tướng của Việt Nam và là niềm tự hào của người dân Cao Bằng. Để tưởng nhớ công lao to lớn của ngài, người dân đã lập nhiều đền thờ, trong đó đền thờ chính là Đền Kỳ Sầm gần thị xã Cao Bằng.
Đền Kỳ Sầm không chỉ là nơi thờ phụng Quan Hoàng Bát Nùng mà còn là điểm đến tâm linh quan trọng của người dân trong vùng. Hàng năm, vào ngày mùng 10 tháng Giêng âm lịch, người dân tổ chức lễ hội chính tiệc Quan Hoàng Bát để tưởng nhớ và tri ân công đức của ngài. Đây là dịp để người dân bày tỏ lòng biết ơn đối với vị anh hùng đã có công bảo vệ quê hương, đồng thời cũng là dịp để cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng.
Ngoài đền thờ chính, Quan Hoàng Bát Nùng còn được thờ phụng tại nhiều đền, miếu khác trên khắp cả nước, đặc biệt là ở các vùng có đông đồng bào dân tộc Tày – Nùng sinh sống. Điều này cho thấy ảnh hưởng và sự tôn kính của người dân đối với ngài không chỉ giới hạn trong phạm vi địa phương mà đã lan rộng trên toàn quốc.
Khi nhắc đến Quan Hoàng Bát Nùng, nhiều người thường bị nhầm lẫn với Quan Hoàng Bắc Quốc vì cả hai đều được gọi là Quan Hoàng Bát và đều là những vị tướng tài có thật trong lịch sử dân tộc. Tuy nhiên, thực tế Quan Hoàng Bắc Quốc lại là người đất Kinh Bắc và hoàn toàn không có liên hệ với Quan Hoàng Bát Nùng. Đền thờ của Quan Hoàng Bắc Quốc cũng nằm tại Bắc Giang, cách xa đền Quan Hoàng Bát Nùng tới tận trăm cây số. Vì thế, du khách đi lễ đền Quan Hoàng Bát cần phân biệt rõ hai vị quan Hoàng này để tránh nhầm lẫn.
Thảo luận về chủ đề