Đền Đại Lộ, còn được người dân địa phương gọi thân thương là đền Lộ, là một công trình kiến trúc tâm linh nổi tiếng tọa lạc tại thôn Đại Lộ, xã Ninh Sở, huyện Thường Tín, Hà Nội. Ngôi đền này không chỉ là nơi thờ phụng Tứ Vị Thánh Nương – mẹ con Thái Hậu Dương Quý Phi, mà còn là một phần quan trọng trong hệ thống di tích tâm linh của vùng đất Thường Tín. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về lịch sử, kiến trúc và ý nghĩa tâm linh của Đền Đại Lộ – một trong những ngôi đền quan trọng được công nhận di tích tâm linh vào năm 2014.
Đền Đại Lộ ở đâu?
Đền Đại Lộ nằm trong một quần thể di tích tâm linh gồm bốn công trình chính: Chùa Ngọc Minh, Đền Mẫu Cửu thờ Mẫu Cửu Trùng Thiên, Đền Dầm thờ Mẫu Thoải và chính Đền Đại Lộ. Vị trí địa lý đặc biệt này tạo nên một không gian tâm linh linh thiêng, thu hút nhiều tín đồ và du khách thập phương đến chiêm bái, cầu may.

Với kiến trúc cổ kính pha lẫn nét hiện đại sau nhiều lần trùng tu, Đền Đại Lộ hiện ra như một biểu tượng của sự giao thoa giữa lịch sử và hiện tại. Cổng đền uy nghi với những họa tiết chạm khắc tinh xảo là điểm nhấn đầu tiên đón chào du khách khi đặt chân đến nơi đây.
Không gian rộng rãi của đền bao gồm nhiều hạng mục như lầu chuông, lầu trống, các cung thờ và sân đền thoáng đãng, tạo cảm giác thanh tịnh cho người viếng thăm. Đặc biệt, lư hương đá ngoài trời là nơi du khách thường dừng chân thắp hương cầu nguyện trước khi bước vào không gian chính của đền.
Tứ Vị Thánh Nương – Nhân vật chính được thờ phụng tại Đền Đại Lộ
Lai lịch của Tứ Vị Thánh Nương
Tứ Vị Thánh Nương là bốn nhân vật được tôn kính trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, bao gồm Thái hậu Dương Quý Phi, hai công chúa con của bà và người nhũ mẫu đã nuôi dưỡng hai công chúa. Theo truyền thuyết, họ vốn là người nhà Tống (Trung Quốc) và có mối liên hệ đặc biệt với lịch sử Việt Nam.
Thái hậu Dương Quý Phi được biết đến rộng rãi qua việc được thờ phụng tại nhiều ngôi đền nổi tiếng như Đền Cờn ở Nghệ An và Đền Mẫu Hưng Yên. Bà được người dân tôn vinh vì những công đức phù hộ cho các triều vua trong những cuộc chiến tranh, và vì thế được phong là Mẫu – một danh hiệu cao quý trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.

Đền Đại Lộ, do đó, được xem là nơi thờ vọng của Thái hậu Dương Quý Phi, một trong những địa điểm quan trọng trong hệ thống thờ phụng nhân vật tâm linh này trên khắp đất nước.
Sự tích về Tứ Vị Thánh Nương theo sách Việt Điện U Linh
Theo sách Việt Điện U Linh, câu chuyện về Tứ Vị Thánh Nương diễn ra vào năm 1279, dưới thời vua Trần Nhân Tông. Khi đó, tại Trung Quốc, quân Tống bị tấn công bởi quân của Trương Hoàng Phạm tại Nha Sơn. Trong trận chiến này, quân Tống thất bại nặng nề, với hơn 10 vạn người thiệt mạng, bao gồm cả vua Đế Bính và quan tả tướng Lục Tứ Phu đã cùng nhau nhảy xuống biển tự vẫn.
Ba mẹ con phu nhân (Dương Quý Phi và hai công chúa) may mắn sống sót bằng cách bám vào một cột buồm thuyền và trôi dạt đến một ngôi chùa nhỏ bên bờ biển. Vị sư tại chùa đã cưu mang và chăm sóc họ. Tuy nhiên, sau một thời gian, vị sư nảy sinh tình cảm với phu nhân và muốn tư thông, nhưng bị từ chối. Xấu hổ, vị sư đã nhảy xuống biển tự tử.

Đau buồn trước cái chết của ân nhân, ba mẹ con phu nhân cũng nhảy xuống biển tự vẫn. Thi thể của họ trôi dạt đến cửa Càn Hải thuộc huyện Quỳnh Lưu, phủ Diễn Châu (nay thuộc Nghệ An). Người dân địa phương phát hiện thi thể vẫn còn nguyên vẹn, tươi như lúc còn sống, nên đã chôn cất và lập đền thờ.
Từ đó, những người đi biển khi gặp sóng gió nguy hiểm thường cầu khẩn đến họ và đều được cứu giúp. Danh tiếng về sự linh thiêng của họ lan rộng, khiến nhiều nơi ven biển đều lập đền thờ Tứ Vị Thánh Nương.
Dị bản về sự tích Tứ Vị Thánh Nương
Ngoài câu chuyện chính thống, còn có nhiều dị bản về sự tích Tứ Vị Thánh Nương. Một trong những dị bản phổ biến kể rằng vào năm 1279, khi quân Nguyên xâm lược Trung Quốc, vua Tống Đế Bính (lúc đó mới 9 tuổi) cùng hoàng tộc và quân thần đã phải bỏ chạy ra biển Đông. Bị quân Nguyên truy đuổi gắt gao và không thể thoát, vua Tống cùng hoàng tộc và quần thần đã nhảy xuống biển tuẫn tiết, trong đó có Thái hậu Dương Quý Phi, hai công chúa và bà nhũ mẫu – chính là Tứ Vị Thánh Nương.

Thi thể của họ trôi dạt về cửa biển Cờn Môn (Nghệ An). Người dân địa phương đã vớt được và chôn cất. Sau này, tại nơi chôn cất xuất hiện nhiều hiện tượng linh thiêng, nên dân chúng đã lập đền thờ.
Một dị bản khác còn cho rằng người vớt được xác Tứ Vị Thánh Nương chính là hiện thân của Quan Hoàng Chín – một vị thần được thờ tại Đền Cờn Ngoài ở biển Cờn Môn. Điều này giải thích vì sao tại Đền Đại Lộ có một ban thờ riêng dành cho Quan Hoàng Chín.
Sự tích về Đền Đại Lộ và mối liên hệ với các vua Việt Nam
Nguồn gốc và truyền thuyết về Đền Đại Lộ
Theo văn bia từ thời vua Bảo Đại còn được lưu giữ tại đền, thần tích về Đền Đại Lộ kể rằng vào cuối nhà Trần, khi nước sông Nhị Hà dâng cao, bỗng nhiên có bốn cái nồi úp dưới một chiếc nón trôi dạt vào bờ sông thuộc xã Ninh Sở, gây ra nhiều hiện tượng bất an cho dân làng. Giữa lúc đó, có vị thần báo mộng rằng phải lập đền thờ Tứ Vị Thánh Nương thì mới được yên ổn. Nghe theo lời mách bảo, dân làng đã dựng đền thờ tại đây.

Một truyền thuyết khác lại kể rằng nơi đây ngày xưa có một thương nhân từ vùng Nghệ An – nơi thờ chính của Tứ Vị Thánh Nương, đã mang chân nhang đến vùng Xâm Dương (một cửa sông buôn bán sầm uất thời xưa) để lập một miếu nhỏ. Người dân địa phương đến cầu lộc đều được toại nguyện, khiến tiếng lành đồn xa. Qua nhiều đời, ngôi miếu nhỏ đã phát triển thành Đền Đại Lộ khang trang như ngày nay.
Còn một dị bản khác kể rằng xưa kia, đoạn đê ở làng Ninh Sở thường xuyên bị vỡ. Dân làng đã tìm mọi cách để đắp lại nhưng không thành công. Cuối cùng, chính nhà vua đã cùng dân làng ra sông Nhị Hà cầu khấn, làm lễ xin Tứ Vị Thánh Nương giúp hạp long khúc đê, và hứa sẽ lập đền thờ phụng. Kỳ lạ thay, hai con rắn đột nhiên xuất hiện và đấu đuôi lại với nhau. Từ đó, đoạn đê được hạp long và không bao giờ bị vỡ nữa.
Mối liên hệ với các vua Việt Nam
Đền Đại Lộ có mối liên hệ đặc biệt với các vị vua Việt Nam qua các triều đại. Theo ghi chép lịch sử, khi vua Trần Anh Tông đem quân đi đánh Chiêm Thành, khi đi qua cửa Cờn, nhà vua đã nằm mơ thấy một nữ thần đến khóc lóc và tự xưng là cung phi nhà Triệu Tống, bị giặc bức bách và sóng gió đưa đẩy đến đây. Nữ thần cho biết đã được Thượng đế phong làm thần biển và xin theo giúp vua lập công.
Vua Trần Anh Tông đã cho gọi các bô lão địa phương để hỏi về sự tích này, rồi làm lễ kính tế trước khi lên đường. Nhờ vậy, đoàn quân đã gặp thuận lợi, sóng yên biển lặng, tiến đến thành Chà Bàn và giành chiến thắng lớn. Khi trở về, nhà vua đã sai lập đền thờ và phong cho nữ thần danh hiệu “Đại Càn quốc gia Nam Hải tứ vị thánh nương”.
Sau này, vua Lê Thánh Tông khi đi đánh Chiêm Thành năm 1469, cũng đã ghé qua cửa Cờn cầu đảo tại đền và được chiến thắng lớn. Khi trở về, dù thuyền ngự đã đi qua cửa Biện, nhưng bỗng có gió Đông nổi lên, khiến buồm thuyền quay lại trước đền. Nhận ra điềm báo, vua đã ra lệnh tu sửa miếu và phong thêm phẩm hàm cho thần.
Không gian kiến trúc và tâm linh của Đền Đại Lộ
Bố cục tổng thể và các hạng mục chính
Đền Đại Lộ sở hữu một không gian rộng rãi với nhiều hạng mục kiến trúc đặc sắc. Từ cổng đền uy nghi, du khách sẽ bước vào sân đền và nhìn thấy một quần thể kiến trúc bao gồm ngôi đền nhỏ thờ Hưng Đạo Đại Vương, Lầu Chuông, Lầu Cậu Bơ Thoải, Lầu Cô Chín và lư hương đá ngoài trời.
Bên trong đền được bố trí rộng rãi với nhiều ban thờ được sắp xếp theo trật tự tâm linh nghiêm ngặt. Kiến trúc đền thể hiện sự hài hòa giữa phong cách truyền thống và những nét đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ, với những họa tiết chạm khắc tinh xảo trên các cột, kèo, đầu dư.
Các ban thờ và ý nghĩa tâm linh
Tại tiền cung của đền có Ban thờ Vua Cha Ngọc Hoàng, bên phải thờ Ông Chín Cờn – vị thần được cho là đã vớt xác của Tứ Vị Thánh Nương, hiện được thờ tại Đền Cờn Ngoài ở Nghệ An.
Chính giữa trung cung thờ Tứ Phủ Quan Hoàng, bên trái thờ Cô Bơ, bên phải thờ Sơn Trang và Mẫu Thượng Ngàn – thể hiện sự kết hợp giữa tín ngưỡng thờ Mẫu và các vị thần trong hệ thống Tứ Phủ.

Tại thượng cung, chính giữa thờ Công Đồng Tứ Phủ, bên phải thờ Tứ Phủ Thánh Cậu và Chầu Đệ Nhị, bên trái thờ Chầu Đệ Tứ và Tứ Phủ Thánh Cô – những vị thần quan trọng trong hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam.
Đặc biệt, tại hậu cung thờ ngai của Mẫu Dương Quý Phi – nhân vật trung tâm của Tứ Vị Thánh Nương. Cung Cấm thờ toàn bộ Tứ Vị Thánh Nương trong khám, với ba pho tượng ở hàng trước (hai công chúa và bà nhũ mẫu) và Mẫu Dương Quý Phi ở hàng sau.
Lễ hội và hoạt động tâm linh tại Đền Đại Lộ
Lễ hội chính tại Đền Đại Lộ được tổ chức trong ba ngày, từ mùng 4 đến mùng 6 tháng 2 âm lịch hàng năm. Đây là dịp để người dân địa phương và du khách thập phương về đây tham gia các nghi lễ tâm linh, cầu mong một năm mới an lành, may mắn.
Sáng mùng 5, lễ rước nước trên sông Hồng được tổ chức với mục đích cầu cho mưa thuận gió hòa và xin nước về thờ. Đây là nghi lễ quan trọng thể hiện mối liên hệ giữa con người với thiên nhiên, đặc biệt là với nguồn nước – yếu tố sống còn đối với một vùng đất nông nghiệp.
Ngày mùng 6 được xem là ngày chính tiệc của Tứ vị Thánh Nương, với các hoạt động tôn vinh uy danh của các Ngài. Trong ngày này, lễ vật bắt buộc là bánh dày và cơm nắm muối vừng – những món ăn dân dã nhưng mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc trong văn hóa Việt Nam.
Đền Đại Lộ trong hệ thống thờ Mẫu Dương Quý Phi
Đền Đại Lộ là một trong ba ngôi đền lớn thờ Mẫu Dương Quý Phi, bên cạnh Đền Cờn ở Nghệ An (nơi thờ chính) và Đền Mẫu Hưng Yên. Điều này khẳng định vị trí quan trọng của Đền Đại Lộ trong hệ thống tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.
Cần lưu ý rằng Mẫu Dương Quý Phi được thờ theo tục thờ mẫu của Việt Nam, nhưng không thuộc Tứ Phủ trong Đạo Mẫu. Tuy nhiên, các đền thờ Mẫu Dương Quý Phi thường thu hút rất nhiều người đến cầu đảo. Do thường được phối thờ ở các vùng sông nước, biển cả, Mẫu Dương Quý Phi nghiêng về hàng Thoải – một trong bốn hệ thống thần linh trong tín ngưỡng Tứ Phủ.
Đền Đại Lộ không chỉ là nơi thờ phụng Tứ Vị Thánh Nương mà còn là điểm đến tâm linh quan trọng, nơi lưu giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Với không gian trang nghiêm, linh thiêng và những câu chuyện lịch sử, tâm linh đầy hấp dẫn, Đền Đại Lộ xứng đáng là điểm đến không thể bỏ qua đối với những ai quan tâm đến văn hóa tín ngưỡng Việt Nam.
Nguồn: Lê Hồng Thái
Thảo luận về chủ đề