Trong hệ thống tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, Quan Lớn Đệ Bát là một vị quan lớn được thờ phụng tại đền Bến. Vị quan này mang trong mình những câu chuyện huyền thoại về công lao bảo vệ đất nước và những phép màu nhiệm khi giáng thế. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị tôn quan linh thiêng này cùng những đền thờ nổi tiếng của ngài.
Quan Lớn Đệ Bát là ai?
Quan Lớn Đệ Bát, còn được gọi là Quan Đệ Bát Tôn Quan, là vị quan lớn thứ 8 trong hàng Lục Phủ Tôn Quan. Trong hệ thống phẩm trật của tín ngưỡng thờ Mẫu, ngài đứng sau Quan Lớn Điều Thất và đứng trước Quan Lớn Đệ Lục. Đặc biệt, trong hàng mười dinh quan lớn, ngài được biết đến là con của Vua Cha Bát Hải Động Đình.

Theo truyền thuyết, Quan Lớn Đệ Bát có công lao to lớn trong việc giúp Vua Cha Bát Hải Động Đình luyện binh mã thủy lục và giành nhiều chiến thắng vẻ vang chống lại giặc xâm lược trên tám cửa biển nước Nam vào thời Hùng Duệ Vương thứ 18. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của ngài trong việc bảo vệ bờ cõi và sự an nguy của đất nước từ thời cổ đại.
Khi hầu đồng, Quan Lớn Đệ Bát thường xuất hiện trong trang phục áo vàng và múa cờ lệnh – biểu tượng cho quyền uy và sức mạnh của ngài. Giá hầu của ngài thường diễn ra sau các giá Ngũ Vị Tôn Quan và ngay sau giá Quan Lớn Điều Thất Đào Tiên, thể hiện thứ bậc và vị trí của ngài trong hệ thống thần linh của tín ngưỡng thờ Mẫu.
Sự tích giáng thế thành Thống Chế Điều Bát
Mặc dù chưa có tài liệu chính thống nào xác nhận Quan Lớn Đệ Bát giáng trần dưới thân phận cụ thể nào, nhưng có một giả thiết khá phổ biến cho rằng ngài đã giáng thế thành Thống Chế Điều Bát Nguyễn Văn Tồn vào thế kỷ 18.
Theo giả thiết này, Thống Chế Điều Bát Nguyễn Văn Tồn (1763-1820), còn có tên húy là Thạch Duồng hay Thạch Duông, vốn là người gốc Khmer sinh tại làng Nguyệt Lãng, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh. Ông là một vị tướng tài ba và là người có công khai hoang dưới thời nhà Nguyễn.
Ban đầu, ông được sung vào hàng dịch nô (người giúp việc phủ chúa) cho chúa Nguyễn Ánh. Nhờ lòng trung thành và sự tận tụy, ông được thăng làm Cai đội và dần dần lập được nhiều công trạng lớn, được chúa Nguyễn Ánh tin tưởng và quý mến.
Năm 1787, khi quân Tây Sơn truy đuổi, ông cùng chúa Nguyễn chạy sang Vọng Các (Bangkok). Năm sau, ông trở về theo Lê Văn Quân đánh quân Tây Sơn ở bảo Ba Lai. Khi chúa Nguyễn Ánh về nước, ông được phân về Trà Vinh, Mân Thít để chiêu mộ dân binh và được trao quyền làm Nội thuộc Cai đội thống quân đóng tại Cầu Kè, Trà Ôn.
Tại đây, ông đã có công lớn trong việc giúp đỡ nhân dân khai hoang trồng trọt, phát triển nông nghiệp và ổn định cuộc sống. Khi chúa Nguyễn Ánh lên ngôi với niên hiệu Gia Long, ông được phong làm Cai Cơ, Chưởng quản thủy quân doanh, và được giao nhiệm vụ trấn giữ đồn Uy Viễn (Trà Ôn).
Năm 1810, ông cùng Thoại Ngọc Hầu dẫn quân sang chiến đấu với quân Xiêm ở thành Lavek (Cao Miên) và giành chiến thắng. Sau đó, ông được cử ở lại Nam Vang để giúp đỡ vua Cao Miên. Năm 1811, ông được triệu về kinh và được vua ban thưởng, đồng thời phong làm Thống Chế, tước Dung Ngọc Hầu.
Đặc biệt, năm 1819, ông được triều đình bổ nhiệm chức Điều bát nhung vụ, dẫn một đoàn binh Khmer khoảng 500 người đến Châu Đốc để cùng với Thoại Ngọc Hầu, Tuyên Trung Hầu đào kênh Vĩnh Tế – một công trình thủy lợi quan trọng thời bấy giờ.
Do lao tâm lao lực, ngày 4 tháng Giêng năm Canh Thìn (27/2/1820), ông qua đời tại Trà Ôn, Vĩnh Long. Để ghi nhận công lao của ông, năm 1928, vua Minh Mạng đã sắc phong cho ông là “Trung đẳng thần, hàm ân Trung Dũng Thiên Trực, tước Dung Ngọc Hầu”. Vợ của ông cũng được ban mỹ tự là “Hiền Thục Chi Thần Thống Chế Đại Quan”.
Bản văn thờ Quan Lớn Đệ Bát
Trong tín ngưỡng thờ Mẫu, mỗi vị thần linh đều có bản văn riêng để tôn vinh và ca ngợi công đức. Bản văn thờ Quan Lớn Đệ Bát là một tác phẩm văn học dân gian đặc sắc, thể hiện rõ nét quyền năng và sự linh thiêng của ngài:
“Chốn Long Đài mây tuôn năm vẻ
Cung Quảng Hàn bóng xế thềm loan
Trước làn gió thoảng đưa nhang
Ngai vàng lồ lộ long nhan lầu lầu
Đệ tử con khấu đầu tự sự
Tâu Động Đình hoàng tử long nhan
Khâm thừa thượng đế gia ban
Thỉnh mời Đệ Bát Tôn Quan ngự đồng…”
Bản văn mô tả chi tiết về hình ảnh, quyền năng và phép thần thông của Quan Lớn Đệ Bát. Ngài có thể biến hóa vô cùng, khi thì “lốt vàng chìm nổi Bể Đông”, khi thì “cưỡi mây ngăn gió” với “ngọn cờ đào thẳng trỏ đường tiên”. Ngài còn được miêu tả là người có khả năng “trừ tà trị bệnh”, “cứu tử độ sinh” và ban phúc lành cho những ai thành tâm cầu nguyện.
Đặc biệt, bản văn còn nhấn mạnh ba điều ước nguyện mà Quan Lớn Đệ Bát có thể ban cho người cầu khẩn: phúc lộc dồi dào, đinh tài hậu phát, và phú quý khang ninh. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của ngài trong việc bảo hộ và ban phước lành cho con người.
Đền thờ Quan Lớn Đệ Bát

Đền Quan Đệ Bát Đồng Bằng
Đền Quan Đệ Bát, còn được gọi là Đền Quan Đệ Bát Đồng Bằng Sông Diêm hay đền Bến, là một trong những đền thờ chính của Quan Lớn Đệ Bát. Ngôi đền nằm cách đền Đồng Bằng khoảng 550m về phía đông nam Cầu Vật và thường được biết đến với cái tên đền Trình của đền Đồng Bằng.
Theo truyền thuyết, đền là nơi Đức Vua Cha đã luyện binh mã thủy lục, cả trên bộ lẫn dưới nước. Từ thời xưa, đã có câu ca dao nổi tiếng: “Thượng từ Đồng Đống Hạ về Cống Đôi”, cho thấy vị trí quan trọng của ngôi đền trong tâm thức người dân địa phương.
Đền Quan Đệ Bát được xây dựng từ thời nhà Lý, với quy mô rộng lớn từ Đồng Đống đến Cống Đôi. Nhờ vẻ đẹp và sự linh thiêng, đền đã được đưa vào “tứ ô cảnh” – bốn cảnh đẹp của non sông Đại Việt. Về kiến trúc, đền được xây dựng theo kiểu “tiền chữ nhị hậu chữ đinh”, một phong cách kiến trúc truyền thống của Việt Nam.
Tuy nhiên, trong cuộc chiến tranh vệ quốc năm 1951, ngôi đền đã bị phá hủy hoàn toàn. Mãi đến năm 1996, nhờ sự đóng góp của nhân dân địa phương và quý khách thập phương, ngôi đền đã được hưng công xây dựng lại, giữ nguyên kiến trúc cổ xưa cho đến ngày nay.
Đền Quan Lớn Đệ Bát tại Thái Bình
Ngoài đền Quan Đệ Bát Đồng Bằng, còn có một ngôi đền thờ Quan Lớn Đệ Bát nổi tiếng khác tại xã An Lễ, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình. Đây là một địa điểm tâm linh quan trọng, thu hút nhiều khách hành hương đến cầu may và tìm hiểu về vị tôn quan linh thiêng này.
Tại đền thờ, những ai hầu giá đều phải hầu giá quan, thể hiện sự tôn kính và thành tâm đối với Quan Lớn Đệ Bát. Điều này không chỉ là một nghi lễ tôn giáo mà còn là cách để người dân bày tỏ lòng biết ơn đối với vị thần đã bảo hộ và ban phước lành cho họ.
Những ngôi đền thờ ngài, dù đã trải qua nhiều biến cố lịch sử, vẫn được bảo tồn và phát triển, trở thành những điểm đến tâm linh quan trọng, nơi người dân có thể tìm đến để cầu may, cầu phúc và tưởng nhớ công đức của vị tôn quan linh thiêng này.
Thảo luận về chủ đề