Ninh Bình, vùng đất địa linh nhân kiệt, không chỉ nổi tiếng với những danh lam thắng cảnh hùng vĩ như Tràng An, Tam Cốc – Bích Động, mà còn là nơi lưu giữ nhiều di tích lịch sử văn hóa mang đậm bản sắc dân tộc. Trong số đó, Đền Dâu, hay còn gọi là Tang Dã Linh Từ, là một điểm đến tâm linh không thể bỏ qua. Ngôi đền này không chỉ sở hữu kiến trúc độc đáo, mà còn gắn liền với những câu chuyện huyền bí, linh thiêng, thu hút du khách thập phương đến chiêm bái và tìm hiểu.
Đền Dâu ở đâu?
Đền Dâu tọa lạc tại phường Nam Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình. Vị trí này cách trung tâm thành phố Ninh Bình khoảng 15km về phía Nam. Đường đi đến Đền Dâu khá thuận tiện, bạn có thể dễ dàng di chuyển bằng ô tô, xe máy hoặc xe khách. Từ quốc lộ 1A, bạn chỉ cần rẽ vào đường dẫn đến thành phố Tam Điệp và đi theo biển chỉ dẫn là sẽ đến được Đền Dâu.
Đền Dâu thuộc cụm di tích lịch sử Đền Dâu – Đền Quán Cháo

Ngay khi đặt chân đến đây, bạn sẽ cảm nhận được không khí trang nghiêm, thanh tịnh, khác hẳn với sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống thường ngày. Đền Dâu nằm trên một khu đất cao ráo, thoáng đãng, với thế phong thủy tuyệt đẹp: phía trước có núi Hồng Ngọc làm án, phía sau có núi Chong Đèn làm hậu chẩm, bên trái có núi Ngang (Hoành Sơn) làm Thanh Long, bên phải có núi Béo làm Bạch Hổ. Thế đất này được cho là mang lại sự thịnh vượng, bình an cho ngôi đền và những người đến chiêm bái.
Đền Dâu Thờ ai?
Đền Dâu là nơi thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh, một trong “tứ bất tử” của tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Thánh Mẫu Liễu Hạnh được tôn thờ như một vị thần bảo hộ, mang lại may mắn, hạnh phúc và sự sung túc cho người dân. Theo truyền thuyết, Thánh Mẫu Liễu Hạnh đã nhiều lần hóa thân thành người thường để giúp đỡ dân lành, dạy họ cách trồng dâu nuôi tằm, phát triển kinh tế và chống lại giặc ngoại xâm.
Ngoài Thánh Mẫu Liễu Hạnh, Đền Dâu còn thờ Hội đồng Tứ phủ (Thiên phủ, Nhạc phủ, Địa phủ và Thoải phủ), Cô Chín, Ông Hoàng Bảy, Cậu Bé, Chầu Đệ Tứ, Ông Hoàng Mười, Quan Hoàng và Hội đồng nhà Trần. Sự kết hợp giữa các vị thần này tạo nên một không gian tâm linh đa dạng, phong phú, phản ánh tín ngưỡng đa thần của người Việt.
Sự tích Đền Dâu?
Sự tích Đền Dâu gắn liền với những câu chuyện huyền bí về Thánh Mẫu Liễu Hạnh. Theo truyền thuyết, Thánh Mẫu là con gái của Ngọc Hoàng Thượng Đế, vì phạm lỗi nên bị giáng xuống trần gian. Tại đây, bà đã hóa thân thành người con gái xinh đẹp, tài giỏi, giúp dân làng trồng dâu nuôi tằm, dệt vải, phát triển kinh tế. Bà cũng là người có công giúp nghĩa quân Tây Sơn đánh giặc ngoại xâm, bảo vệ đất nước.

Một câu chuyện khác kể rằng, vào năm 1592, Chúa Trịnh Tùng trên đường phò tá vua Lê đánh giặc đã dừng chân nghỉ ngơi tại Đền Dâu. Nhờ sự linh thiêng của ngôi đền, quân đội của ông đã giành chiến thắng. Đến năm 1788, Hoàng đế Quang Trung cũng đã tập kết hơn 10 vạn quân tại Tam Điệp và dựng hành cung ngay tại Đền Dâu trước khi tiến quân ra Bắc đánh tan quân Thanh. Những sự kiện lịch sử này càng làm tăng thêm sự linh thiêng và giá trị văn hóa của Đền Dâu.
Kiến trúc Đền Dâu
Đền Dâu được xây dựng theo lối kiến trúc truyền thống của đình chùa Việt Nam, với bố cục mặt bằng hình chữ “Tam”. Đền bao gồm 3 cung chính: Đệ Tam, Đệ Nhị và Đệ Nhất. Mỗi cung đều có kiến trúc độc đáo, mang đậm dấu ấn của các triều đại phong kiến Việt Nam.
- Cung Đệ Tam: Là nơi đón tiếp khách thập phương, được trang trí với 4 hàng cột gỗ lim sơn son thếp vàng, chạm khắc hoa văn tinh xảo.
- Cung Đệ Nhị: Thờ Hội đồng Tứ phủ, với 12 cột đá xanh nguyên khối, trên đó khắc những câu đối ca ngợi công đức của Thánh Mẫu và sự tích Hoàng đế Quang Trung bái kiến đền.
- Cung Đệ Nhất (Cung Cấm): Nơi thờ Tam tòa Thánh Mẫu, với tượng thờ được đặt trong long khám lớn sơn son thếp vàng.
Điểm đặc biệt của kiến trúc Đền Dâu là sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố gỗ, đá, và các họa tiết trang trí mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam. Các cột gỗ lim, cột đá xanh, mái ngói cong vút, cùng với những bức chạm khắc tinh xảo, tạo nên một không gian kiến trúc vừa uy nghi, bề thế, vừa gần gũi, thân thiện.
Lễ hội Đền Dâu
Lễ hội Đền Dâu được tổ chức vào ngày 15 tháng Giêng âm lịch hàng năm và kéo dài đến hết ngày 3 tháng 3 âm lịch. Lễ hội là dịp để người dân địa phương và du khách thập phương đến dâng hương, cầu may mắn, bình an và tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống như hát chèo, múa lân, đấu vật, và các trò chơi dân gian.
Trong những ngày lễ hội, Đền Dâu trở nên nhộn nhịp, tấp nập với dòng người đổ về từ khắp nơi. Tiếng trống, tiếng chiêng vang vọng, hòa cùng tiếng cười nói rộn rã, tạo nên một không khí vui tươi, phấn khởi. Lễ hội Đền Dâu không chỉ là một sự kiện văn hóa tâm linh, mà còn là dịp để mọi người gắn kết, giao lưu và cùng nhau gìn giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Câu ca dao quen thuộc vẫn được người dân địa phương truyền tai nhau mỗi dịp lễ hội:
“Dù ai đi đâu về đâu,
Nguyên tiêu lễ hội đền Dâu thì về.
Dù ai bận rộn trăm bề,
Nguyên Tiêu lễ hội thì về đền Dâu.”
Đền Dâu không chỉ là một di tích lịch sử văn hóa, mà còn là một biểu tượng tâm linh, gắn liền với đời sống tinh thần của người dân Ninh Bình. Nếu có dịp đến với vùng đất này, đừng quên ghé thăm Đền Dâu để chiêm ngưỡng kiến trúc độc đáo, tìm hiểu về những câu chuyện huyền bí và cầu mong những điều tốt lành cho bản thân và gia đình.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Đền Dâu. Chúc bạn có một chuyến đi thật ý nghĩa và đáng nhớ!
Tham khảo: Bài văn khấn tứ phủ
Thảo luận về chủ đề