Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn là ai?
Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn, còn được biết đến với tên gọi Chầu Đệ Nhị hoặc Chầu Bà Đệ Nhị, là vị thánh chầu đứng thứ hai trong hàng Tứ phủ Chầu Bà, chỉ đứng sau Chầu Đệ Nhất. Trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, vị thánh này được xem là hóa thân của Mẫu Thượng Ngàn, luôn hầu cận bên cạnh Mẫu và có vai trò đặc biệt quan trọng trong hệ thống thần linh Tứ phủ.

Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn nắm giữ quyền hành tối cao của tòa Sơn Trang. Đây là điểm đáng chú ý bởi phần lớn các vị chầu bà đều ngự trị trên sơn trang, khiến cho Chầu Đệ Nhị trở thành vị có quyền lực cao nhất trong hàng chầu, chỉ đứng sau Chầu Đệ Nhất. Quyền năng của bà trải rộng khắp vùng núi rừng thượng ngàn, cai quản cây cối, thú rừng và các loài sinh vật trong khu vực.
Theo tín ngưỡng dân gian, Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn có khả năng ban phát tài lộc, bảo vệ những người đi rừng, đi sông nước và những người buôn bán. Bà được thờ phụng rộng rãi tại các đền, phủ, miếu thờ Mẫu trên khắp miền Bắc Việt Nam, đặc biệt là tại những vùng có núi rừng, sông nước.
Ngày khánh tiệc của Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn được tổ chức vào ngày 02 tháng 11 âm lịch hàng năm (ngày Mão đầu tiên của tháng). Đây là dịp quan trọng để tín đồ thờ Mẫu tổ chức lễ cúng, dâng lễ vật và cầu xin sự phù hộ, ban tài lộc từ vị thánh chầu quyền năng này.
Xem thêm:
Sự tích về Chầu Đệ Nhị
Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn – Người con gái họ Lê lấy chồng họ Hà
Theo thần tích được lưu giữ trong dòng họ Hà ở miền Đông Cuông, Yên Bái, Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn chính là Đông Quang Công Chúa, có tên húy là Lê Thị Kiểm. Bà là vợ của ông Hà Văn Thiên, một người dân tộc Tày sinh sống tại vùng Đông Cuông. Ông Hà Văn Thiên được triều đình giao nhiệm vụ cai quản vùng Đông Cuông và các vùng lân cận. Đáng chú ý, chồng bà là hậu duệ của Hà Đặc và Hà Bống – những trại chủ Quy Hóa đã hy sinh trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông xâm lược.
Cuộc sống hôn nhân của họ được ghi nhận là hạnh phúc với sự ra đời của một người con trai. Tuy nhiên, sau khi ông Hà Văn Thiên qua đời, bà Lê Thị Kiểm đã ở lại Đông Cuông cùng con trai, một lòng giúp đỡ người dân địa phương lập ấp, dạy dân các nghề thủ công và chữa bệnh cứu người. Sau khi bà mất, người dân trong vùng thường xuyên cảm nhận được sự hiển linh của bà, đặc biệt là những lúc giúp đỡ dân làng và những thương nhân đi lại trên sông Thao gặp hoạn nạn.
Chính nhờ sự linh thiêng và những lần hiển linh giúp đỡ người dân, nhân dân trong vùng đã lập miếu thờ hai mẹ con bà ở bên tả ngạn sông Hồng, đồng thời thờ chồng bà ở bên hữu ngạn sông Hồng (tại Ghềnh Ngai), đối diện với miếu thờ bà. Đây là minh chứng cho sự tôn kính mà người dân dành cho bà và gia đình bà, đồng thời cũng là nơi người dân đến cầu xin sự phù hộ, ban phước lành.
Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn trong Bách Thần Lục
Trong khi đó, theo ghi chép từ Bách Thần Lục, thần tích của Chầu Đệ Nhị lại được đồng nhất với thần tích của Mẫu Thượng Ngàn – vị thánh Mẫu linh thiêng nhất vùng thượng ngàn Bắc Lệ, Lạng Sơn. Theo đó, Chầu Đệ Nhị chính là La Bình Công Chúa, con gái của Sơn Tinh. Bà vốn là Thiên Thai Tiên Nữ, con gái của vua Đế Thích, được giao nhiệm vụ cai quản sơn lâm thượng ngàn với quyền hành trải rộng khắp 81 cửa ngàn đất Nam Việt.
Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn trong ghi chép của sử gia Lê Quý Đôn
Trong tác phẩm “Kiến Văn Tiểu Lục”, quyển X, mục “Linh tích” thời Hậu Lê, sử gia Lê Quý Đôn đã ghi lại một câu chuyện liên quan đến Đông Quang Công Chúa (Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn). Theo đó, vào giữa niên hiệu Bảo Thái (1720-1729), một người thuyền hộ tên Văn Châu ở xã Kính Chủ, huyện Thanh Ba (nay thuộc Lâm Thao, Phú Thọ) đã có trải nghiệm kỳ lạ khi đi buôn ở Đông Quang (nay thuộc huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái).
Tại bến sông này có miếu thờ Đông Quang Công Chúa nổi tiếng linh thiêng. Theo truyền thuyết địa phương, Công Chúa là vợ của Đại vương được thờ tại miếu Ngọc Tháp, huyện Sơn Vi (sau đổi thành huyện Lâm Thao). Một buổi tối, Văn Châu bất ngờ gặp một người từ trong miếu Đông Quang đi ra, gọi đích danh ông và nhờ ông chuyển lời đến Đại vương ở miếu Ngọc Tháp rằng: “Kính tạ Đại vương, Chúa bà đã sinh con trai rồi, gửi lời về báo để Đại vương biết.” Sau khi nói xong, người này biến mất.
Điều kỳ lạ là dù đường thủy từ Đông Quang đến Ngọc Tháp thường phải mất ba, bốn ngày đi thuyền, nhưng ngày hôm đó, Văn Châu khởi hành từ sáng sớm và đến giờ Thân (khoảng 3-5 giờ chiều) đã tới được Ngọc Tháp. Khi đến nơi, ông đã đứng ở đầu thuyền và truyền lại lời nhắn như đã hứa. Câu chuyện này đã được lưu truyền như một minh chứng cho sự linh thiêng và quyền năng của Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn.
Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn khi giáng đồng
Nghi thức giáng đồng của Chầu Đệ Nhị
Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn được biết đến là vị thánh chầu hay giáng đồng nhất trong hàng Tứ phủ chầu bà. Từ các thanh đồng mới (đồng tân) đến các thanh đồng có kinh nghiệm lâu năm (đồng cựu), ai cũng thường thỉnh Chầu về ngự để chứng đàn Sơn Trang, ban tài tiếp lộc sơn lâm sơn trang cho thanh đồng và đệ tử vào mỗi dịp khai đàn mở phủ. Sự hiện diện của Chầu Đệ Nhị trong các buổi hầu đồng được xem là dấu hiệu của sự may mắn và thành công.
Ngoài ra, khi có đồng tân (người mới bắt đầu hành nghề hầu đồng) vào hầu, người ta cũng thường thỉnh Chầu về để thực hiện nghi thức “sang khăn” cho đồng mới. Đây là một nghi lễ quan trọng, đánh dấu sự chấp nhận và bảo trợ của Chầu đối với người hầu đồng mới, giúp họ có thể thực hiện tốt vai trò trung gian giữa thế giới thần linh và con người.
Đặc biệt, vào dịp lễ tiệc Thượng Nguyên trong năm (rằm tháng Giêng), thường có một nghi thức đặc biệt gọi là “trình giầu”. Đây là nghi thức quan trọng, thể hiện sự tôn kính và mối liên hệ mật thiết giữa tín đồ với Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn.
Nghi thức trình giầu với Chầu Đệ Nhị
Khi Chầu Đệ Nhị về ngự đồng, những con nhang đệ tử nào có căn số và đã lập bát hương bản mệnh sẽ được tham gia vào nghi thức trình giầu. Người tham gia sẽ ngồi giữa chiếu ngự, được phủ khăn đỏ và trên đầu đội mâm giầu trình. Mâm giầu trình thường bao gồm các lễ vật như cau, lá trầu, vỏ thuốc, thuốc lào, thuốc lá và các vật phẩm khác.
Theo tục lệ, người ngồi đội giầu phải đặt lên mâm giầu trình số tiền 13.000 đồng (có nơi là 15.000 đồng) để dâng lên Chúa Sơn Lâm Sơn Trang và 12 cô tiên nàng hầu cận – những vị chứng mâm giầu của mình. Lúc này, Chầu sẽ cầm bó mồi (hoặc hương đã đốt cháy) để “khai cuông” (mở đường), chứng mâm giầu rồi xin tiền đài (bói bằng đồng tiền).
Nếu kết quả bói ra “nhất âm nhất dương” (một đồng tiền xấp, một đồng tiền ngửa), điều này được xem là dấu hiệu Phật Thánh đã chứng nhận cho người ngồi đội giầu. Sau đó, người đội giầu sẽ lễ tạ và rời đi để nhường chỗ cho người khác tiếp tục nghi thức. Đây là một nghi lễ thiêng liêng, thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa tín đồ với Chầu Đệ Nhị và các vị thần linh trong tòa Sơn Trang.
Trang phục và văn khấn Chầu Đệ Nhị
Khi Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn ngự về đồng trong nghi thức chứng trình giầu, vị thánh chầu này thường mặc áo màu xanh (xanh lá hoặc xanh lá cây), tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển và liên hệ mật thiết với núi rừng thượng ngàn. Chầu cầm quạt hương để khai cuông (mở đường) rồi múa mồi, tạo nên một không gian thiêng liêng và đầy năng lượng tích cực.

Văn khấn Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn thường bắt đầu bằng câu:
“Dâng văn chầu đệ nhị trên ngàn,
Đông Cuông Tuần Quán giáng đàn chứng đây”.
Bài văn khấn miêu tả chi tiết về vẻ đẹp, quyền năng và sự linh thiêng của Chầu, với những câu như:
“Thượng ngàn đệ nhị tối linh,
Ngôi cao công chúa quyền hành núi non”
hay
“Vốn dòng công chúa Thiên thai,
Giáng sinh hạ giới quản cai thượng ngàn”.
Bài văn khấn còn mô tả cảnh sắc thiên nhiên nơi Chầu ngự trị:
“Trên ngàn gió cuốn rung cây,
Dưới khe cá lặn chim bay về ngàn”
cũng như vẻ đẹp của Chầu:
“Da ngà mắt phượng long lanh,
Mặt hoa tươi tốt tóc xanh rườm rà”.
Tham khảo:
Chầu Đệ Nhị Thượng Ngàn không chỉ là một vị thần linh trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, mà còn là biểu tượng của sự kết nối giữa con người với thiên nhiên, đặc biệt là với núi rừng thượng ngàn. Qua các nghi lễ, bài văn khấn và câu chuyện liên quan đến Chầu, chúng ta có thể thấy được niềm tin mạnh mẽ của người dân vào sự hiện diện và phù hộ của các vị thần linh trong cuộc sống hàng ngày.
Thảo luận về chủ đề